Cam kết của chúng tôi
Tư vấn miễn phí 24/7
Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, trả góp
Giao xe tận nơi
Hổ trợ trực tuyến

Gọi ngay 0911 73 8282
Danh mục xe tải
Danh mục xe Bus
Sản phẩm bán chạy
Thaco Towner 990 - Chở rác
Xe tải cẩu Thaco Ollin 720
Xe kéo, chở xe
Mitsubishi Fuso Canter 4.99
Thaco Forland FD500 - 4WD
Thaco Forland FD500
Thaco Forland FD900
Thaco Forland FD850 - 4WD
Thaco Forland FD850
Thaco Forland FD345
Foton Auman GTL D300
Tin tức & Khuyến mãi
Fanpage Facebook
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Xe tải
THACO TF420V 2S ĐÔNG LẠNH
THACO FRONTIER TF420V 2S, TẢI VAN ĐÔNG LẠNH MỚI:
- Phiên Bản 2 chỗ ngồi:
+ Tải trọng 700 kg.
+ Kích thước thùng: 1800 x 1250/955 x 1150 mm
+ Hệ thống lạnh: CITIMAX280Thin
THACO FRONTIER TF230, Tải 990 kg, Thùng dài 2m8
THACO FRONTIER TF230 mới:
Kích thước thùng và tải trọng:
- Thùng lửng: 2.800 x 1.650 x 410 ; 990 Kg.
- Thùng lửng: 2.800 x 1.650 x 1.600 ; 920 Kg.
- Thùng lửng: 2.800 x 1.680 x 1.600 ; 920 Kg.
THACO FRONTIER TF220, Tải 990 kg, Thùng dài 2m3
THACO FRONTIER TF220 mới:
Kích thước thùng và tải trọng:
- Thùng lửng: 2.300 x 1.530 x 390 ; 990 Kg.
- Thùng lửng: 2.300 x 1.530 x 1.430 ; 990 Kg.
- Thùng lửng: 2.300 x 1.560 x 1.420 ; 980 Kg.
XE TẬP LÁI BẰNG B2 KIA K200
Tải trọn 1,9 tấn Kích thước thùng: 3.200 x 1.670 x 410/ 1.830 mm HỖ TRỢ TRẢ GÓP LÊN ĐẾN 70%
Fuso FJ 285 TẢI 14.2 TẤN , THÙNG DÀI 9.1 MÉT
Xe Tải MITSUBISHI FUSO FJ 285 Tải trọng & Kích thước thùng:
- Thùng lửng: Tải 14.500 kg ; 9.025 x 2.350 x 580 mm
- Thùng mui bạt: Tải 14.200 kg ; 9.100 x 2.350 x 780/2.150 mm
Thùng Cánh Dơi: Tải 13.300 kg ; 9.000 x 2.335 x 2.265 mm
Xe Tải KIA K250L THÙNG DÀI 4M5, TẢI 2.35 TẤN
KIA FRONTIER K250L tải trọng và kích thước thùng:
- Thùng lửng: 2.490 kg ; 4.500 x 1.700 x 410 mm: Giá xe Chassis là 432.000.000 + giá thùng 25.200.000.
- Thùng mui bạt: 2.350 kg ; 4.500 x 1.700 x 1.670 mm: Giá xe Chassis là 432.000.000 + giá thùng 51.100.000.
- Thùng kín: 2.350 kg ; 4.500 x 1.700 x 1.655 mm: Giá xe Chassis là 432.000.000 + giá thùng 54.600.000.
THACO OLLIN S490 TẢI 1.9 TẤN, THÙNG DÀI 4.4 MÉT
Tải trọng: 1.990 Tấn Kích thước thùng: 4350 x 1950 x 400 mm HỖ TRỢ TRẢ GÓP LÊN ĐẾN 75%
THACO OLLIN S700 TẢI 3.4 TẤN, THÙNG DÀI 4.4 MÉT
Tải trọng: 1.990 Tấn Kích thước thùng: 4450 x 1950 x 1830 mm HỖ TRỢ TRẢ GÓP LÊN ĐẾN 75%
THACO OLLIN S720 TẢI 6.8 TẤN, THÙNG DÀI 6.2 MÉT
Xe Tải THACO OLLIN S720 Tải trọng & Kích thước thùng:
- Thùng lửng: Tải 7.200 kg ; 6.200 x 2.190 x 400 mm
- Thùng mui bạt: Tải 6.800 kg ; 6.200 x 2.190 x 800/2.150 mm
Thùng kín: Tải 6.800 kg ; 6.200 x 2.190 x 2.200 mm
MITSUBISHI CANTER TF4.9, TẢI 1.9 TẤN, Thùng 4m5
Tải trọng: Thùng lửng (2.200 kg) Thùng Kín (1.995 kg) Thùng mui bạt (1.995 kg) , Kích thước thùng: 4.450 x 1.750 x 480/1.830 mm HỖ TRỢ TRẢ GÓP LÊN ĐẾN 70%
Mitsubishi Canter TF7.5, TẢI 3.49 TẤN, Thùng 5m2
Tải trọng: 3,49 Tấn Kích thước thùng: 5.200 x 2.020 x 2.040 mm HỖ TRỢ TRẢ GÓP LÊN ĐẾN 70%
MITSUBISHI CANTER TF8.5L , TẢI 5 Tấn, Thùng 6m2
Tải trọng: 4,600 Kg, Kích thước thùng: 6.200 x 2.020 x 780/2.040 mm HỖ TRỢ TRẢ GÓP LÊN ĐẾN 70%
Xe Tải Kia K200SD Cabin Đôi, 2WD và 4WD
Xe tải KIA K200SD Cabin đôi, 06 chỗ ngồi, bao gồm 02 phiên bản:
- 2WD (1 cầu chủ động)
- 4WD (2 cầu chủ động)
Xe Tải Kia K200S 1 cầu và 2 cầu, TẢI 1T49
Xe tải KIA K200S: Tải trọng và Kích thước lọt thùng xe.
- Thùng lửng: 1.700 kg ; 2.850 x 1.670 x 410 mm
- Thùng mui bạt: 1.490 kg ; 2.850 x 1.670 x 1.410/1.655 mm
- Thùng kín: 1.490 kg ; 2.850 x 1.670 x 1.655 mm
Fuso FA 140L TẢI 6 TẤN, THÙNG DÀI 6.1 MÉT
Xe Tải MITSUBISHI FUSO FA140 Tải trọng & Kích thước thùng:
- Thùng lửng: Tải 6.750 kg ; 6.100 x 2.220 x 580 mm
- Thùng mui bạt: Tải 6.450 kg ; 6.100 x 2.220 x 780/2.095 mm
Thùng kín: Tải 6.400 kg ; 6.100 x 2.220 x 2.095 mm
Xe Tải KIA K250 Tải Trọng 2.490 kg
Tải trọng 2,49 tấn Kích thước thùng: 3.500 x 1.670 x 410/ 1.655 mm HỖ TRỢ TRẢ GÓP LÊN ĐẾN 70%
THACO VAN TF420V 2 CHỖ, thùng dài 2.3 mét
THACO FRONTIER TF420V 2S, TẢI VAN THACO MỚI:
- Phiên Bản 2 chỗ ngồi:
+ Tải trọng 945 kg.
+ Kích thước thùng: 2325 x 1505 x 1240 mm
THACO VAN TF450V 2 CHỖ, thùng dài 2.6 mét
THACO FRONTIER TF450V 2S, TẢI VAN THACO MỚI:
- Phiên Bản 2 chỗ ngồi:
+ Tải trọng 945 kg.
+ Kích thước thùng: 2620 x 1505 x 1240 mm
THACO VAN TF480V 2 CHỖ, thùng dài 2.9 mét
THACO FRONTIER TF450V 2S, TẢI VAN THACO MỚI:
- Phiên Bản 2 chỗ ngồi:
+ Tải trọng 945 kg.
+ Kích thước thùng: 2925 x 1505 x 1240 mm
THACO VAN TF450V 5 CHỖ thùng dài 1.6 mét
THACO FRONTIER TF450V 5S, TẢI VAN THACO MỚI, có 02 phiên bản:
- Phiên Bản 5 chỗ ngồI, thùng ngắn:
+ Tải trọng 750 kg.
+ Kích thước thùng: 1.600 x 1505 x 1240 mm
- Phiên Bản 5 chỗ ngồI, thùng dài:
+ Tải trọng 750 kg.
+ Kích thước thùng: 1.905 x 1505 x 1240 mm
THACO VAN TF480V 5 CHỖ thùng dài 1.9 mét
THACO FRONTIER TF480V 5S, TẢI VAN THACO MỚI:
- Phiên Bản 5 chỗ ngồI, thùng dài:
+ Tải trọng 750 kg.
+ Kích thước thùng: 1.905 x 1505 x 1240 mm
Xe Tải Thaco Towner Van 2 chỗ, THACO VAN 2S
Tải trọng: 945 kg Kích thước khoang chở hàng: 2.365 x 1.360 x 1.210 mm HỖ TRỢ TRẢ GÓP LÊN ĐẾN 70%
Chạy được 24/24 trong thành phố, không bị cấm giờ.
Xe Tải Thaco Towner Van 5 Chổ , Thaco Van 5S
Tải trọng: 750 Kg Kích thước khoang chở hàng: 1.460 x 1.360 x 1.180 mm HỖ TRỢ TRẢ GÓP LÊN ĐẾN 70%
Xe Tải Thaco Towner 800A, Tải trọng 850 kg đến 990 kg
Tải trọng & Kích thước lọt thùng:
- Thùng lửng: 990 kg ; 2.200 x 1.330 x 285 mm
- Thùng mui bạt: 900 kg ; 2.140 x 1.330 x 1.085/1.360 mm
- Thùng kín: 850 kg ; 2.050 x 1.320 x 1.240 mm
Xe Tải Thaco Towner 990, Tải 990 Kg
Xe tải nhỏ Thaco Towner 990, Kích thước lọt thùng và tải trọng:
- Thùng lửng: 2.500 x 1.420 x 340mm ; tải 990 kg
- Thùng mui bạt: 2.600 x 1.500 x 1.420 ; tải 850 kg
- Thùng kín: 2.600 x 1.500 x 1.400 ; tải 800 kg
Hỗ trợ trả góp 70% giá trị xe.
Xe Tải Thaco Frontier TF 2800 Tải trọng 1.990 kg
THACO FRONTIER TF 2800, Tải trọng và Kích thước thùng:
- Thùng lửng: 2.150 kg ; 3.500 x 1.670 x 410 mm
- Thùng mui bạt: 1.990 kg ; 3.500 x 1.670 x 1.410/1.720 mm
- Thùng kín: 1.990 kg ; 3.500 x 1.670 x 1.720 mm
Xe Mini Bus và Xe Limousine