Cam kết của chúng tôi
Tư vấn miễn phí 24/7
Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, trả góp
Giao xe tận nơi
Hổ trợ trực tuyến
Gọi ngay 0911 73 8282
Danh mục xe tải
Danh mục xe Bus
Fanpage Facebook
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Xe tải cẩu Thaco Ollin 720
Fuso
Vui lòng gọi
Xe tải cẩu Thaco Ollin 720 được sản xuất trên nền xe cơ sở Thaco Ollin 720, được trang bị động cơ Weichai YZ4DB1-40 tiêu chuẩn khí thải Euro 4, hệ thống khung gầm có kết cầu vững chắc, gia tăng độ ổn định cho xe khi vận hành. Thùng chở và cần cẩu dài 5.400/7,4 mét, với sức nâng là 2.930kg/2,5m và 500kg/7,4m (tầm với lớn nhất), phù hợp với nhu cầu vận chuyển phần lớn hàng hoá trên thị trường. Xe có mức tải trọng 5.500Kg, phù hợp vận chuyển trong nhiều điều kiện địa hình khác nhau.
KÍCH THƯỚC
Chiều dài x rộng x cao tổng thể | mm | 8.100 x 2.250 x .2.900 |
Kích thước lọt lòng thùng | mm | 5.400 x 2.100 x 500 |
Vệt bánh trước/sau | mm | 1.710 x 1.630 |
Chiều dài cơ sở | mm | 4.500 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 200 |
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải | Kg | 5.955 |
Tải trọng | Kg | 5.500 |
Trọng lượng toàn tải | Kg | 11.650 |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 3 |
ĐỘNG CƠ
Kiểu | WEICHAI YZ4DB1-40 | |
Loại | Diesel 04 kỳ, tăng áp - làm mát bằng nước, làm mát khí nạp | |
Số xy lanh | 4 xilanh thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh | CC | 4.087 |
Đường kính xy lanh x hành trình piston | mm | 105 x 118 |
Công suất cực đại | ps/rpm | 132 / 2.600 |
Mô men xoắn cực đại | N.m/rpm | 400/1.600 |
LY HỢP
Loại | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
HỘP SỐ
Loại | 06 số tiến + 01 số lùi | |
Tỉ số truyền | ih1=6,158; ih2=3,826; ih3=2,224; ih4=1,361; ih5=1,000; ih6=0,768; iR=5,708 |
HỆ THỐNG TREO
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP & MÂM
Lốp trước / Lốp sau | 8.25 - 16 (8.25 R16) / 8.25 - 16 (8.25 R16) |
HỆ THỐNG PHANH
Phanh chính | Khí nén 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống | |
Phanh đỗ (Phanh tay locked) | Tác động lên bánh xe trục 2 |
THÔNG SỐ ĐẶC TÍNH
Tốc độ tối đa | km/h | 90 |
Khả năng vượt dốc tối đa | % | 24 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 9,2 |
Dung tích thùng nhiên liệu | Lít | 120 |
Trang bị tiêu chuẩn | Máy lạnh cabin, kính của chỉnh điện, khoá mở cửa từ xa bằng remote, Radio + USB | |
Cần cẩu thuỷ lực hiệu SMT Model SWC-303CS là loại cẩu xuất xứ Hàn Quốc, tải trọng 3 tấn và 3 khúc, cẩu có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 2930 kg/2,5 m và 500 kg/7,4 m (tầm với lớn nhất). |