THACO OLLIN S490 TẢI 1.9 TẤN, THÙNG DÀI 4.4 MÉT

THACO OLLIN S490 TẢI 1.9 TẤN, THÙNG DÀI 4.4 MÉT

(5 đánh giá)

THACO OLLIN S490 TẢI 1.9 TẤN, THÙNG DÀI 4.4 MÉT

Tải trọng: 1.990 Tấn Kích thước thùng: 4350 x 1950 x 400 mm HỖ TRỢ TRẢ GÓP LÊN ĐẾN 75%

409,000,000 đ

409,000,000 đ

Thaco Foton Ollin , tải trọng 1.990 kg, được trang bị động cơ Foton 4J28TC tiêu chuẩn khí thải Euro 4, công nghệ Isuzu vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện với môi trường. Thiết kế cabin vuông mới rộng rãi, các tiện nghi được trang bị hiện đại, hệ thống khung gầm có kết cầu vững chắc, gia tăng độ ổn định cho xe khi vận hành. Trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hỗ trợ lực phanh EBD giúp di chuyển an toàn hơn. Trang bị hệ thống điều khiển ga tự động CruiseControl giúp người lái điều khiển xe 1 cách thoãi mái và thuận tiện hơn. 

NGOẠI THẤT

 

Đèn trước

Đèn chiếu sáng phía trước hiện đại sang trọng, đèn halogen cường độ chiếu sáng cao, tích hợp dãy đèn led ban ngày

Đèn cản và đèn kích thước giúp vận hành an toàn trong thời tiết xấu.

 

Gương chiếu hậu

Cụm gương chiếu hậu gồm: 2 gương chính phẳng và 4 gương cầu giúp tăng tầm quan sát.

 

 

Mặt ca lăng

Cản trước và mặt ca lăng thiết kế mới, tạo hình mạnh mẽ, thẩm mỹ, sang trọng

 

Cụm đèn sau

Cụm đèn sau thiết kế mới, có khung kim loại bảo vệ:

1.Đèn phanh kết hợp đèn vị trí.

2.Đèn lùi.

3.Đèn báo rẽ (xi nhan).

4.Đèn sương mù.

 

NỘI THẤT

Đồng hồ táp lô

Đồng hồ táp lô hiển thị đầy đủ thông tin, trang bị màn hình LCD hiện đại.

 

Bảng điều khiển

Trang bị hệ thống điều hòa 2 chiều, MP3, Radio, USB, Mồi thuốc, giắc cấm điện ... Hệ thống điều khiển ga tự động Cruise Control...

 

Vô lăng

Vô lăng thiết kế mới 4 chấu, điều chỉnh 4 hướng, thuận tiện cho người lái.

 

Ghế tài xế

Ghế sản xuất trên dây chuyền công nghệ Hàn Quốc, thiết kế sang trọng, thẩm mỹ, bọc da cao cấp.

 

Khoang lái

Khoang lái rộng rãi, thoải mái

 

THÙNG XE

Thùng lững

Kích thước thùng: 4,350 x x1.950 x 400 (mm)

 

 

Thùng kín

Kích thước thùng: 4,350 x x1.950 x 1.830 (mm)

 

 

Thùng mui bạt

Kích thước thùng: 4,350 x x1.950 x 1.830 (mm)

 

KHUNG GẦM

Hệ thống phanh

Hệ thống phanh hiện đại, hệ thống chống bó cứng phanh ABS và hệ thống hỗ trợ lực phanh EBD, giúp vận an toàn và nâng cao hiệu quả phanh.

 

Chassis

Khung chassis được sơn nhúng tĩnh điện ED, độ bền bao chống oxi hóa tốt, độ cứng xoắn tốt. Chassis không có dấu ri-vê, dễ lấp đặt thùng.

 

Cầu trước

Chế tạo bằng thép đúc, cứng cững và ổn định. Dầm chữ I khả năng chịu tải cao.

 

Cầu sau

Cầu sau khả năng chịu tải lớn.

ĐỘNG CƠ

Động cơ Euro4, công nghệ Nhật Bản, sử dụng hệ thống Common Rail giúp tiết kiệm nhiên liệu, nâng cao hiệu suất động cơ.

HỘP SỐ

Hộp số 5 số tiến 01 số lùi (Sản xuất theo công nghệ Đức)

 

Thông số kỹ thuật

Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 6.150 x 1.980 x 2.240
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 4.350 x 1.870 x 1.830
Vệt bánh trước / sau mm 1.530/1.485
Chiều dài cơ sở mm 3.360
Khoảng sáng gầm xe mm 195

Kích thước tổng thể (DxRxC) :                           5.960 x 1.960 x 2.240 mm

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC):                   4.350 x 1.950 x 1.830 mm

Vệt bánh xe trước/sau:                                          1.590 / 1.485 mm

Chiều dài cơ sở:                                                          3.360 mm

Khoảng sáng gầm xe:                                                    200 mm

Khối lượng không tải

kg

2.100

Khối lượng chuyên chở

kg

1.990

Khối lượng toàn bộ

kg

4.995

Số chỗ ngồi

Chỗ

03

Tên động cơ   4J28TC
Loại động cơ   Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử
Dung tích xi lanh cc 2.771
Đường kính x hành trình piston mm 93 x 102
Công suất cực đại/ tốc độ quay Ps/(vòng/phút) 110 / 3.200
Mô men xoắn/ tốc độ quay Nm/(vòng/phút) 280 / 1.800

Tên động cơ

 

4J28TC

Kiểu loại

 

Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng dung dịch, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (ECU)

Dung tích xi lanh

cc

2.771

Đường kính x hành trình piston

mm

93 x 102

Công suất cực đại/ tốc độ quay

Ps/(vòng/phút)

110 / 3.200

Mô men xoắn/ tốc độ quay

Nm/(vòng/phút)

280 / 1.800

Ly hợp   01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không
Hộp số   Cơ khí, 5 số tiến,1 số lùi
Tỷ số truyền chính   ih1=4,714; ih2=2,513; ih3=1,679; ih4=1,000; ih5=0,787; iR=4,497
Tỷ số truyền cuối   6,142

Ly hợp

 

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không

Hộp số

 

WLY5G32, cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi

Tỷ số truyền

 

ih1= 5,595; ih2= 2,848; ih3= 1,691; ih4= 1,000;

ih5=0,794; iR=5,347

Tỷ số truyền cầu

 

5,375

Hệ thống lái   Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực

Trục vít – êcu bi, trợ lực thủy lực 

Hệ thống phanh   Tang trống, thủy lực trợ lực chân không

Tang trống, dẫn động thủy lực, 2 dòng độc lập - PHANH ABS, EBD 

Trước

 

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

Sau

 

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

Trước   Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Sau   Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Trước/ sau

 

7.00-16

Trước/ sau   7.00-16
Khả năng leo dốc % 33
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 7,2
Tốc độ tối đa km/h 95
Dung tích thùng nhiên liệu lít 80
Trang bị tiêu chuẩn  

Máy lạnh cabin, kính cửa chỉnh điện,

khóa cửa điều khiển từ xa

Khả năng leo dốc

%

39,6

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

m

6,78

Tốc độ tối đa

km/h

101

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

80

 

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Top

   (0)