Cam kết của chúng tôi
Tư vấn miễn phí 24/7
Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, trả góp
Giao xe tận nơi
Hổ trợ trực tuyến
Gọi ngay 0911 73 8282
Danh mục xe tải
Danh mục xe Bus
Fanpage Facebook
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
THACO FRONTIER TF230, Tải 990 kg, Thùng dài 2m8
THACO FRONTIER TF230 , Tải 990 kg, Thùng dài 2m8
2 năm 60.000 km
THACO FRONTIER TF230 mới:
Kích thước thùng và tải trọng:
- Thùng lửng: 2.800 x 1.650 x 410 ; 990 Kg.
- Thùng lửng: 2.800 x 1.650 x 1.600 ; 920 Kg.
- Thùng lửng: 2.800 x 1.680 x 1.600 ; 920 Kg.
THACO FRONTIER TF230
THACO Frontier TF220 là dòng sản phẩm xe tải nhẹ hoàn toàn mới, được thiết kế và ra mắt vào tháng 06/2023. Thay đổi hoàn toàn nội ngoại thất hiện đại và đẳng cấp hơn. Trang bị Động cơ Công nghệ Mitsubishi thân thiện với môi trường và tiết kiệm nhiên liệu. Sản phẩm có kích thước thùng lớn và thùng xe được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, độ hoàn thiện cao, chịu tải tốt.
NHỮNG ĐIỂM NỔI BẬT TRÊN TF220
NGOẠI THẤT
NGOẠI THẤT: - Mặt ca lăng.
- Mặt ca lăng được mà Crom, Trang bị đèn bi halogen, trang bị đèn cảng, đèn xi nhan tích hợp báo rẽ.
NỘI THẤT
NỘI THẤT: - Đồng hồ hiển thị: hiện đại, đầy đủ các thông tin.
NỘI THẤT: - Trang bị màn hình DVD:
ĐỘNG CƠ: dung tích 1.597cc Công nghệ Mitsubishi.
HỘP SỐ: 5 số tiến + 01 số lùi, có đối trọng giúp vào số nhẹ nhàng.
HỆ THỐNG PHANH: trước đĩa sau tang trống, trang bị phanh ABS.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích Thước
Kích thước tổng thể (DxRxC) Chassis | mm | |
Kích thước lòng thùng (DxRxC) | mm |
Thùng lửng: 2.800 x 1.650 x 410 Thùng Mui Bạt: 2.800 x 1.650 x 1.600 Thùng Kín: 2.300 x 1.680 x 1.600 |
Vệt bánh trước / sau | mm | 1.450/1.455 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.780 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 170 |
Trọng lượng
Trọng lượng không tải | kg | 1.010 |
Tải trọng | kg | 990/ 920/ 920 |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 2.420 |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 02 |
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ | DAM16KR | |
Loại động cơ | Động cơ Xăng, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử. | |
Dung tích xi lanh | cc | 1.597 |
Đường kính x hành trình piston | mm | |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 122/6.000 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | Nm/(vòng/phút) | 158/4.400-5.200 |
TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp | Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động cơ khí | |
Hộp số | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
HỆ THỐNG LÁI
Hệ thống lái | Thanh răng-bánh răng, trợ lực điện |
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh |
|
Đĩa/ Tang trống, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không. Trang bị hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
HỆ THỐNG TREO
Trước | Độc lập, giảm chấn thủy lực | |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực. |
LỐP XE
Trước/ sau | 175/70R14LT |
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc | % | 41,4 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 5,5 |
Tốc độ tối đa | km/h | 122 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 43 |