Cam kết của chúng tôi
Tư vấn miễn phí 24/7
Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, trả góp
Giao xe tận nơi
Hổ trợ trực tuyến
Gọi ngay 0911 73 8282
Danh mục xe tải
Danh mục xe Bus
Fanpage Facebook
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Thaco Forland FD500
Foton
Vui lòng gọi
Thaco Forland FD500 có tải trọng 4,99T, cabin rộng rãi, trang bị nhiều tiện nghi hiện đại, được trang bị động cơ Diesel công nghệ mới, tiêu chuẩn khí thải Euro 4, vận hành êm ái, mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện môi trường. Khung xe chassis 2 lớp, cầu chủ động 1 cầu giúp xe vận hành linh hoạt trên mọi địa hình. Thùng xe được nhúng sơn tĩnh điện mang lại hiệu quả kinh tế cao.
Ngoại thất
Ca lăng
Mặt ca lăng thiết kế mới, thẩm mỹ, tiết diện lớn giúp tăng khả năng làm mát cho động cơ.
Đèn Halogen
Đèn pha Halogen cường độ sáng cao, dãy đèn LED thẩm mỹ.
Gương chiếu hậu
Cụm gương chiếu hậu gồm: 02 gương chính phẳng và 04 gương cầu giúp quan sát được thùng và vệt bánh xe sau.
Nội thất
Nội thất
Nội thất Thaco Forland FD500 được thiết kế hoàn toàn mới, tiết diện kính chắn gió lớn, tầm quan sát rộng. Ghế bọc Simili cao cấp, mềm mại, được sản xuất trên dây chuyền công nghệ Hàn Quốc, tạo cảm giác thoải mái nhất cho người ngồi trên xe
Bảng điều khiển
Điều hòa tiêu chuẩn, Radio + USB.
Ngăn chứa đồ
Thiết kế 2 ngăn chứa đồ có nắp đậy tiện lợi.
ĐỒNG HỒ TAPLO
Đồng hồ táp lô kiểu mới, trang bị màn hình LCD hiện đại.
Khung gầm
Cầu sau
Cầu sau chế tạo từ thép có độ cứng cao nâng cao khả năng chịu tải
Nhíp sau
Nhíp sau 2 tầng, chính 13 lá, phụ 7 lá
Nhíp trước
Nhíp trước kết hợp giữa nhíp lá và giảm chấn thủy lực
Cầu sau
Cầu sau chế tạo từ thép có độ cứng cao nâng cao khả năng chịu tải
Nhíp sau
Nhíp sau 2 tầng, chính 13 lá, phụ 7 lá
Nhíp trước
Nhíp trước kết hợp giữa nhíp lá và giảm chấn thủy lực
Động cơ
Động cơ
Thaco Forland FD500 - E4 trang bị động cơ FAWDE 4DW93-95E4 công nghệ mới, tiêu chuẩn khí thải Euro 4, Momen xoắn đạt 250 N.m, chất lượng ổn định, tính năng vượt trội, mạnh mẽ, bền bỉ.
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
5.270 x 2.170 x 2.580 |
Kích thước lòng thùng (DxRxC) |
mm |
3.200 x 2.000 x 645 (4,13 m3) |
Vệt bánh trước |
mm |
1.640 |
Vệt bánh sau |
mm | 1.586 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
2.900 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm | 230 |
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải |
kg |
4.050 |
Tải trọng | kg | 4.990 |
Trọng lượng toàn bộ |
kg | 9.170 |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 2 |
ĐỘNG CƠ
Kiểu |
4DW93-95E4 | |
Loại | Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử | |
Dung tích xi lanh | cc | 2.540 |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 90 x 100 |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 98/3.000 |
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay |
N.m/rpm |
250/1.900~2.100 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén. |
Kiểu hộp số | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
Hộp số phụ |
ip1 = 1,000; ip2 = 1,50 |
Tỷ số truyền chính | 6,167 |
HỆ THỐNG LÁI
Kiểu hệ thống lái | Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh chính |
Phanh khí nén, 2 dòng, cơ cấu loại tang trống, phanh tay lốc kê |
HỆ THỐNG TREO
Trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá |
LỐP XE
Thông số lốp |
Trước/sau | 8.25-16 |
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc |
% |
40 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m | 6,0 |
Tốc độ tối đa |
km/h | 74 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 75 |
Đường kính x Hành trình ty ben | mm | 140 x 570 |
Trang bị tiêu chuẩn | Máy lạnh Cabin, kính cửa chỉnh điện |