Cam kết của chúng tôi
Tư vấn miễn phí 24/7
Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, trả góp
Giao xe tận nơi
Hổ trợ trực tuyến
Gọi ngay 0911 73 8282
Danh mục xe tải
Danh mục xe Bus
Fanpage Facebook
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Thaco Forland FD345
Foton
Vui lòng gọi
Thaco Forland FD345 có tải trọng 3,49T, cabin rộng rãi, trang bị nhiều tiện nghi hiện đại, được trang bị động cơ Diesel công nghệ mới, tiêu chuẩn khí thải Euro 4, vận hành êm ái, mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện môi trường. Khung xe chassis 1 lớp, hệ thống truyền động 1 cầu giúp xe vận hành linh hoạt trên mọi địa hình. Thùng xe được nhúng sơn tĩnh điện mang lại hiệu quả kinh tế cao.
Ngoại thất
Ca lăng
Mặt Ca lăng thiết kế mới, thẩm mỹ, tiết diện lớn giúp tăng khả năng làm mát cho động cơ
Đèn pha halogen
Đèn pha Halogen cường độ sáng cao, tích hợp dãy đèn LED thẩm mỹ
Gương chiếu hậu
Cụm gương chiếu hậu gồm: 02 gương chính phẳng và 04 gương cầu giúp quan sát được thùng và vệt bánh xe sau
Nội thất
Cabin
Nội thất xe được thiết kế hoàn toàn mới, tiết diện kính chắn gió lớn, tầm quan sát rộng. Trang bị đầy đủ tiện nghi, nâng cấp nhiều bộ phận mang lại giá trị sử dụng cao cho Khách hàng.
Đồng hồ táp lô
Đồng hồ táp lô kiểu mới, trang bị màn hình LCD hiện đại.
Hộp tài liệu
Thiết kế 2 ngăn chứa tài liệu có nắp đậy tiện lợi.
Vô lăng
Vô lăng thiết kế mới, tay lái gật gù, tùy chỉnh theo tư thế người ngồi.
Khung gầm
Cầu sau
Cầu sau có tỉ số truyền lớn, khả năng chịu tải 6 tấn
Nhíp sau
Nhíp sau 2 tầng, chính 8 lá, phụ 5 lá
Nhíp trước
Nhíp trước kết hợp giữa nhíp lá (8 lá) và giảm chấn thủy lực
Động cơ
Động cơ
Thaco Forland FD345.E4 trang bị động cơ FAWDE 4DW83-73E4 công nghệ mới, tiêu chuẩn khí thải Euro 4, Momen xoắn lớn nhất đạt 200 N.m, chất lượng ổn định, mang lại cho sản phẩm sự mạnh mẽ, bền bỉ.
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
4.900 x 2.015 x 2.520 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
2.850 x 1.845 x 550 (2,9 m3) |
Vệt bánh trước / sau |
mm |
1.513,5/1485 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
2.600 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
230 |
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải |
kg |
3.200 |
Tải trọng |
kg |
3.490 |
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
6.820 |
Số chỗ ngồi |
chỗ |
02 |
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ |
|
4DW83-73E4 |
Loại động cơ |
|
Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
Dung tích xi lanh |
cc |
2.156 |
Đường kính x hành trình piston |
mm |
85 x 95 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay |
Ps/(vòng/phút) |
76/3.000 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay |
Nm/(vòng/phút) |
200/1.900~2.100 |
TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp |
|
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực |
Hộp số |
|
5 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền chính |
|
ih1=5,526; ih2=2,992; ih3=1,684; ih4=1,000; ih5=0,857; iR=5,052 (Hộp số phụ: ip1=1,000; ip2=1,635) |
Tỷ số truyền cuối |
|
6,142 |
HỆ THỐNG LÁI
Kiểu hệ thống lái Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực
HỆ THỐNG PHANH
Phanh thuỷ lực, 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống
HỆ THỐNG TREO
Trước |
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau |
|
Phụ thuộc, nhíp lá |
LỐP XE
Trước/ sau |
|
7.00-16 |
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc |
% |
38,2 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
5,4 |
Tốc độ tối đa |
km/h |
76 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
75 |
Đường kính x hành trình ty ben |
mm |
120 x 470 |
Trang bị tiêu chuẩn |
|
Máy lạnh Cabin, kính cửa chỉnh điện |