Cam kết của chúng tôi
Tư vấn miễn phí 24/7
Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, trả góp
Giao xe tận nơi
Hổ trợ trực tuyến
Gọi ngay 0911 73 8282
Danh mục xe tải
Danh mục xe Bus
Fanpage Facebook
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Fuso FJ 285 TẢI 14.2 TẤN , THÙNG DÀI 9.1 MÉT
Fuso FJ 285 TẢI 14.2 TẤN , THÙNG DÀI 9.1 MÉT
Nhật Bản
03 năm hoặc 100.000km tại các đại lý THACO trên toàn quốc.
Xe Tải MITSUBISHI FUSO FJ 285 Tải trọng & Kích thước thùng:
- Thùng lửng: Tải 14.500 kg ; 9.025 x 2.350 x 580 mm
- Thùng mui bạt: Tải 14.200 kg ; 9.100 x 2.350 x 780/2.150 mm
Thùng Cánh Dơi: Tải 13.300 kg ; 9.000 x 2.335 x 2.265 mm
FUSO FJ 285
Mitsubishi Fuso FJ 285 thuộc phân khúc tải nặng cao cấp, được trang bị động cơ Fuso tiêu chuẩn khí thải Euro 4, thiết kế hiện đại với nhiều tính năng và ưu điểm nổi trội. Sở hữu nhiều công nghệ nổi bật từ Fuso và Daimler, Mitsubishi Fuso FJ 285 có thiết kế hiện đại, mạnh mẽ. Sử dụng động cơ Fuso với hệ thống điều khiển điện tử Common Rail kết hợp trang bị hộp số 9 cấp giúp xe vận hành mạnh mẽ, ổn định và tiết kiệm nhiên liệu. Xe Mitsubishi Fuso FJ 285 có tải trọng từ 14,2 Tấn.
Xem thêm:
- Giá xe chassis 1.490.000.000. Giá trên chưa bao gồm thùng xe và chi phí ra biển số, đăng ký, đăng kiểm...
- Hổ trợ trả góp lên đến 70%, thủ tục nhanh lẹ.
- Cá nhân thì cần CMND, đăng ký kết hôn hoặc chứng nhận độc thân, chứng minh thu nhập...
- Doanh nghiệp thì cần: Giấy phép kinh doanh, báo cáo thuế, báo cáo tài chính...
NHỮNG ĐIỂM NỔI BẬT TRÊN MITSUBISHI FUSO FJ 285
NGOẠI THẤT
Mặt ca lăng: Mặt ca lăng thiết kế hiện đại, sang trọng, kích thước lưới tản nhiệt lớn...
Hệ thống đèn phía trước: Cường độ chiếu sáng cao, trang bị đèn sương mù, trang bị dãy đèn led ban ngày tăng độ thẩm mỹ...
Trang bị nhiều gương chiếu hậu tăng khả năng quan sát...
Trang bị hệ thống treo cabin:
NỘI THẤT
Nội thất sang trọng, tiện nghi, không gian thiết kế rộng rãi...
Vô lăng: Điều chỉnh gật gù giúp tài xế thoải mái khi di chuyển trên đường...
Màn hình hiển thị: Thiết kế hiện đại, hiển thị đầy đủ thông tin...
Bảng Điều Khiển: Điều chỉnh máy lạnh, Hệ thống Cruise Control, Khóa Vi sai...
ĐỘNG CƠ
Trang bị động cơ Fuso Daimler mạnh mẽ, độ bền cao, tiết kiệm nhiên liệu...
HỘP SỐ
Trang bị hộp số 09 số tiến + 01 số lùi, giúp vận hành linh hoạt, tiết kiệm nhiên liệu...
KHUNG GẦM
Khung gầm chắc chắn, kích thước cầu lớn, khả năng chịu tải cao...
Cầu xe
Hệ thống treo: Trước/ sau phụ thuộc, nhíp lá...
Hệ thống phanh khí nén: độ an toàn cao
Trang bị khác:
BẢO HÀNH: 03 năm hoặc 100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Khối lượng không tải chassis | Kg | 7.500 |
Tải trọng (Lửng/ Mui Bạt/ Cánh Dơi) | Kg | 14.500/ 14.200/ 13.300 |
Khối lượng toàn bộ | Kg | 24.000 |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 02 ngồi + 01 giường nằm |
Tên động cơ | FUSO - 6S20 210 | ||
Loại động cơ | Diesel 04 kỳ, 06 xi lanh thẳng hàng, tăng áp - làm mát bằng nước | ||
Dung tích xi lanh | cc | 6.372 | |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 285 / 2.200 | |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | Nm/(vòng/phút) | 1.120/ 1.600 |
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động khí nén | ||
Hộp số | Mercedes-Benz G131, Số sàn, 09 số tiến + 01 số lùi | ||
Tỷ số cầu sau | 4,3 |
Khả năng leo dốc | % | 51,4 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 11,2 | |
Tốc độ tối đa | km/h | 95 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 355 |