Cam kết của chúng tôi

Tư vấn miễn phí 24/7

Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, trả góp

Giao xe tận nơi

Hổ trợ trực tuyến

Gọi ngay 0911 73 8282

Gọi ngay 0911 73 8282

Sản phẩm bán chạy

Fanpage Facebook

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0
Xe kéo, chở xe

Xe kéo, chở xe

(1 đánh giá)

Fuso

Tải trọng: 4,5 Tấn

Vui lòng gọi

Xe sàn trượt được dùng rộng rãi để chở ô tô, xe cơ giới, cứu hộ,... Xe có thiết kế đặc biệt với hệ thống sàn xe có thể trượt lên xuống một góc nhỏ có độ dốc thấp giúp xe ô tô hoặc các loại máy nông nghiệp lên xuống một cách dễ dàng hơn, thao tác xe thuận tiện, an toàn.

Xe kéo, chở xe được sản xuất trên nền xe cơ sở Mitsubishi Fuso Canter 10.4, được trang bị động cơ Fuso 4D37 100 chất lượng Nhật Bản, tiêu chuẩn khí thải Euro 4, vận hành an toàn, ổn định, độ bền bỉ cao. Kích thước sàn chở dài 5.780/5.220 x 2.280, phù hợp với nhu cầu vận chuyển phần lớn ô tô, xe cơ giới, cứu hộ,... trên thị trường hiện nay. Xe có hai mức tải trọng 4.400kg/4.500Kg.

KÍCH THƯỚC  ĐƠN VỊ CANTER10.4RL CANTER10.4R
Chiều dài x rộng x cao tổng thể mm 8.040 x 2.350 x 2.420  7.290 x 2.350 x 2.415
Kích thước sàn mm 5.780 x 2.280  5.220 x 2.280
Vệt bánh trước/sau mm 1.790 x 1.690 1.790 x 1.690
Chiều dài cơ sở mm 4.250 3.760
Khoảng sáng gầm xe mm 230 230
TRỌNG LƯỢNG   CANTER10.4RL CANTER10.4R
Trọng lượng không tải Kg 5.805  5.705
Tải trọng Kg 4.400  4.500
Trọng lượng toàn tải Kg 10.400 10.400
Số chỗ ngồi Chỗ 3 3
Kiểu   Fuso 4D37 100
Loại   Diesel  04 kỳ, tăng áp - làm mát bằng nước
Số xy lanh   4 xilanh thẳng hàng
Dung tích xy lanh CC 3.907
Đường kính xy lanh x hành trình piston mm 104 x 115
Công suất cực đại ps/rpm 136 / 2.500
Mô men xoắn cực đại N.m/rpm 420/1.500 - (2.500)
Loại   01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực
Loại   Mitsubishi Fuso M036-S6, 6 Số sàn, 06 số tiến + 01 số lùi
Tỉ số truyền   I: 5,4; II: 3,657; III: 2,368; IV: 1,465; V: 1,000; VI: 0,711; R: 5,4
Trước   Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Sau   Phụ thuộc, nhíp lá
Lốp trước / Lốp sau   8.25 - 16 (8.25 R16)   / 8.25 - 16 (8.25 R16)
Phanh chính   Khí nén, 2 dòng, phanh dừng khí nén, phanh khí xả
Tốc độ tối đa  km/h 80
Khả năng vượt dốc tối đa % 23
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 7,2
Dung tích thùng nhiên liệu Lít 200
Các tính năng và thông số phần chuyên dụng: Khối lượng hàng chuyên chở/khối lượng toàn bộ cho phép chở khi tham gia giao thông:
CANTER10.4RL
+ Khi vừa kéo, vừa chở xe: 3.600 ( 2.600 lên sàn xe, 1.000kg lên càng kéo)/9.600kg.
+ Khi chỉ kéo: 1.350 (lên càng kéo)/7.350kg
CANTER10.4R
+ Khi vừa kéo, vừa chở xe: 3.700 ( 2.700 lên sàn xe, 1.000kg lên càng kéo)/9.600kg
+ Khi chỉ kéo: 1.400 (lên càng kéo)/7.300kg
Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu kéo, đẩy, nâng, hạ sàn chở xe, cơ cấu tời kéo và càng kéo, cơ cấu chằng buộc, cố định xe. 

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Sản phẩm cùng loại

Top

   (0)