Cam kết của chúng tôi
Tư vấn miễn phí 24/7
Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, trả góp
Giao xe tận nơi
Hổ trợ trực tuyến
Gọi ngay 0911 73 8282
Danh mục xe tải
Danh mục xe Bus
Fanpage Facebook
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
THACO OLLIN S700 TẢI 3.4 TẤN, THÙNG DÀI 4.4 MÉT
THACO OLLIN S700 TẢI 3.4 TẤN, THÙNG DÀI 4.4 MÉT
3 NĂM 100.000 km
Tải trọng: 1.990 Tấn Kích thước thùng: 4450 x 1950 x 1830 mm HỖ TRỢ TRẢ GÓP LÊN ĐẾN 75%
Thaco Foton Ollin , tải trọng 1.990 kg, được trang bị động cơ Foton 4J28TC tiêu chuẩn khí thải Euro 4, công nghệ Isuzu vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện với môi trường. Thiết kế cabin vuông mới rộng rãi, các tiện nghi được trang bị hiện đại, hệ thống khung gầm có kết cầu vững chắc, gia tăng độ ổn định cho xe khi vận hành. Trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hỗ trợ lực phanh EBD giúp di chuyển an toàn hơn. Trang bị hệ thống điều khiển ga tự động CruiseControl giúp người lái điều khiển xe 1 cách thoãi mái và thuận tiện hơn.
NGOẠI THẤT
Đèn trước
Đèn chiếu sáng phía trước hiện đại sang trọng, đèn halogen cường độ chiếu sáng cao, tích hợp dãy đèn led ban ngày
Đèn cản và đèn kích thước giúp vận hành an toàn trong thời tiết xấu.
Gương chiếu hậu
Cụm gương chiếu hậu gồm: 2 gương chính phẳng và 4 gương cầu giúp tăng tầm quan sát.
Mặt ca lăng
Cản trước và mặt ca lăng thiết kế mới, tạo hình mạnh mẽ, thẩm mỹ, sang trọng
Góc mở cabin
Góc mở cabin lớn 90 độ, thuận tiện cho người sử dụng.
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau thiết kế mới, có khung kim loại bảo vệ:
1.Đèn phanh kết hợp đèn vị trí.
2.Đèn lùi.
3.Đèn báo rẽ (xi nhan).
4.Đèn sương mù.
NỘI THẤT
Đồng hồ táp lô
Đồng hồ táp lô hiển thị đầy đủ thông tin, trang bị màn hình LCD hiện đại.
Bảng điều khiển
Trang bị hệ thống điều hòa 2 chiều, MP3, Radio, USB, Mồi thuốc, giắc cấm điện ... Hệ thống điều khiển ga tự động Cruise Control...
Vô lăng
Vô lăng thiết kế mới 4 chấu, điều chỉnh 4 hướng, thuận tiện cho người lái.
Ghế tài xế
Ghế sản xuất trên dây chuyền công nghệ Hàn Quốc, thiết kế sang trọng, thẩm mỹ, bọc da cao cấp.
Chìa khóa xe
Trang bị chìa khóa xe nút bấm khóa từ xa.
Khoang lái
Khoang lái rộng rãi, thoải mái
THÙNG XE
Thùng lững
Kích thước thùng: 4,350 x x1.950 x 400 (mm)
Thùng kín
Kích thước thùng: 4,350 x x1.950 x 1.830 (mm)
Thùng mui bạt
Kích thước thùng: 4,350 x x1.950 x 1.830 (mm)
KHUNG GẦM
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh hiện đại, hệ thống chống bó cứng phanh ABS và hệ thống hỗ trợ lực phanh EBD, giúp vận an toàn và nâng cao hiệu quả phanh.
Chassis
Khung chassis được sơn nhúng tĩnh điện ED, độ bền bao chống oxi hóa tốt, độ cứng xoắn tốt. Chassis không có dấu ri-vê, dễ lấp đặt thùng.
Cầu trước
Chế tạo bằng thép đúc, cứng cững và ổn định. Dầm chữ I khả năng chịu tải cao.
Cầu sau
Cầu sau khả năng chịu tải lớn.
ĐỘNG CƠ
Động cơ Euro4, công nghệ Nhật Bản, sử dụng hệ thống Common Rail giúp tiết kiệm nhiên liệu, nâng cao hiệu suất động cơ.
HỘP SỐ
Hộp số 5 số tiến 01 số lùi (Sản xuất theo công nghệ Đức)
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 6.150 x 1.980 x 2.240 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 4.350 x 1.870 x 1.830 |
Vệt bánh trước / sau | mm | 1.530/1.485 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3.360 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 195 |
Kích thước tổng thể (DxRxC) : 5.960 x 1.960 x 2.240 mm
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC): 4.350 x 1.950 x 1.830 mm
Vệt bánh xe trước/sau: 1.590 / 1.485 mm
Chiều dài cơ sở: 3.360 mm
Khoảng sáng gầm xe: 200 mm
TRỌNG LƯỢNG
Khối lượng không tải |
kg |
2.100 |
Khối lượng chuyên chở |
kg |
1.990 |
Khối lượng toàn bộ |
kg |
4.995 |
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
03 |
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ | 4J28TC | |
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử | |
Dung tích xi lanh | cc | 2.771 |
Đường kính x hành trình piston | mm | 93 x 102 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 110 / 3.200 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | Nm/(vòng/phút) | 280 / 1.800 |
Tên động cơ |
|
4J28TC |
Kiểu loại |
|
Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng dung dịch, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (ECU) |
Dung tích xi lanh |
cc |
2.771 |
Đường kính x hành trình piston |
mm |
93 x 102 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay |
Ps/(vòng/phút) |
110 / 3.200 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay |
Nm/(vòng/phút) |
280 / 1.800 |
TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không | |
Hộp số | Cơ khí, 5 số tiến,1 số lùi | |
Tỷ số truyền chính | ih1=4,714; ih2=2,513; ih3=1,679; ih4=1,000; ih5=0,787; iR=4,497 | |
Tỷ số truyền cuối | 6,142 |
Ly hợp |
|
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không |
Hộp số |
|
WLY5G32, cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền |
|
ih1= 5,595; ih2= 2,848; ih3= 1,691; ih4= 1,000; ih5=0,794; iR=5,347 |
Tỷ số truyền cầu |
|
5,375 |
HỆ THỐNG LÁI
Hệ thống lái | Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực |
Trục vít – êcu bi, trợ lực thủy lực
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh | Tang trống, thủy lực trợ lực chân không |
Tang trống, dẫn động thủy lực, 2 dòng độc lập - PHANH ABS, EBD
HỆ THỐNG TREO
Trước |
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Sau |
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP XE
Trước/ sau |
|
7.00-16 |
Trước/ sau | 7.00-16 |
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc | % | 33 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 7,2 |
Tốc độ tối đa | km/h | 95 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 80 |
Trang bị tiêu chuẩn |
Máy lạnh cabin, kính cửa chỉnh điện, khóa cửa điều khiển từ xa |
Khả năng leo dốc |
% |
39,6 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
6,78 |
Tốc độ tối đa |
km/h |
101 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
80 |