Cam kết của chúng tôi
Tư vấn miễn phí 24/7
Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, trả góp
Giao xe tận nơi
Hổ trợ trực tuyến
Gọi ngay 0911 73 8282
Danh mục xe tải
Danh mục xe Bus
Fanpage Facebook
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Xe tải thùng kín kiểu cánh dơi Foton Auman C160 được sản xuất trên nền xe cơ sở Foton Auman C160 với tiêu chuẩn khí thải Euro 4, tiết kiệm nhiên liệu, bền bỉ và hiệu quả kinh tế. Thùng chở hàng dài 7.470 mét, phù hợp chở nhiều loại hàng hoá, đặc biệt là hàng hoá có kích thước lớn xếp vào thùng từ hai phía. Xe có tải trọng 7.1 tấn, phù hợp để vận chuyển trong nhiều điều kiện đia hình khác nhau.
KÍCH THƯỚC
Chiều dài x rộng x cao tổng thể | mm | 9.980 x 2.460 x 3.750 |
Kích thước lọt lòng thùng | mm | 7.470 x 2.335 x 2.265 |
Vệt bánh trước/sau | mm | 1.952 x 1.840 |
Chiều dài cơ sở | mm | 6.1 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 280 |
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải | Kg | 7.770 |
Tải trọng | Kg | 7.100 |
Trọng lượng toàn tải | Kg | 15.000 |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 2 |
ĐỘNG CƠ
Kiểu | CUMMINS ISF3.8S4R168 | |
Loại | Động cơ Diesel, 4 kỳ, tăng áp | |
Số xy lanh | 4 xylanh thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh | CC | 3.76 |
Đường kính xy lanh x hành trình piston | mm | 102 x 115 |
Công suất cực đại | ps/rpm | 170 / 2.600 |
Mô men xoắn cực đại | kgm/rpm | 600/1.300 -1.700 |
LY HỢP
Loại | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
HỘP SỐ
Kiểu | DC6J75TT | |
Loại | Cơ khí, số sàn, 06 số tiến, 01 số lùi | |
Tỉ số truyền | ih1=6,719; ih2=4,031, ih3=2,304; ih4=1,443; ih5=1,000; ih6=0,74; iR=6,122 | |
Momen xoắn cực đại | 750 N.m |
HỆ THỐNG TREO
Trước | Kiểu phụ thuộc sử dụng nhíp lá kết hợp giảm chấn thủy lực, khả năng chịu tải cao | |
Sau | Kiểu phụ thuộc sử dụng nhíp lá. |
LỐP & MÂM
Kiểu lốp | 10.00 R20 / 10.00 R20 | |
Kiểu mâm | 7.50V-20 | |
Số lượng – Quy cách bu lông tíc-kê | 10-M20x1.5 |
HỆ THỐNG PHANH
Phanh chính | Phanh tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng | |
Phanh đỗ xe | Tác động lên bánh xe trục 2 | |
Phanh hỗ trợ | Phanh khí xả |
THÔNG SỐ ĐẶC TÍNH
Tốc độ tối đa | km/h | 80 |
Khả năng vượt dốc tối đa | % | 26,8 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 10,7 |
Dung tích thùng nhiên liệu | Lít | 260 |
Hệ thống thuỷ lực dẫn động cơ cấu nâng hạ nóc, thành bên thùng hàng. | ||
Trang bị bửng nâng phía sau, giảm sức lao động con người. |