Cam kết của chúng tôi
Tư vấn miễn phí 24/7
Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, trả góp
Giao xe tận nơi
Hổ trợ trực tuyến
Gọi ngay 0911 73 8282
Danh mục xe tải
Danh mục xe Bus
Fanpage Facebook
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
THACO TF420V 2S ĐÔNG LẠNH
THACO TF420V 2S ĐÔNG LẠNH
THACO FRONTIER TF420V 2S, TẢI VAN ĐÔNG LẠNH MỚI:
- Phiên Bản 2 chỗ ngồi:
+ Tải trọng 700 kg.
+ Kích thước thùng: 1800 x 1250/955 x 1150 mm
+ Hệ thống lạnh: CITIMAX280Thin
Tại sao nên chọn Thaco Van Frontier TF420V 2S:
- Xe tải Van đông lạnh 2 chỗ ngồi tải 945kg, thiết kế hiện đại, kết cấu nhỏ gọn, năng động trên mọi tuyến đường nhỏ hẹp. Thaco Van Frontier TF420V 2S được trang bị động cơ JL473QH (Công Nghệ Nhật Bản), hệ thống máy lạnh cabin, hệ thống lái trợ lực điện, kính cửa chỉnh điện, trang bị màn hình DVD, cam lùi… vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường, phù hợp di chuyển trong nội thành.
- Kết cấu thùng đông lạnh
+ Thùng có 01 cửa sau, khóa cửa dạng hộp, không có cửa hông.
+ Mặt sàn phẳng Inox 304 dày 2mm, có 01 van xả phía trước.
+ Có bậc gờ cao tại vị trí cửa.
+ Vách thùng Panel cách nhiệt mảng sàn, hông, trước, trần.
+ Liên kết các mảng bằng keo dán và V gia cố.
+ Sử dụng hệ thống lạnh lắp máy lạnh Citimax C280-T: đạt nhiệt độ lạnh -10 đến -5 độ C.
- Về hệ thống đại lý của Thaco được phân phối rộng rãi trên toàn quốc tạo sự thuận tiện cho khách hàng, chính sách bảo hành rõ ràng và phụ tùng thay thế đầy đủ....
Thaco Van Frontier TF420V 2S chạy được giờ cấm không: Theo thông tư áp dụng từ ngày 01/07/2022 ô tô Tải Van có tải trọng cho phép dưới 950 kg được xem là ô tô Con. Tức là Thaco Van được lưu thông vào thành phố không bị cấm giờ hay cấm đường giống như một số loại Xe Tải.
Xem thêm:
- Tải VAN 2S tải trọng 945kg, Tải VAN 5S tải trọng 750kg, tải van đông lạnh tải trọng 700 kg.
- Giá xe van tùy thuộc theo thời điểm. Giá trên chưa bao gồm chi phí ra biển số, đăng ký, đăng kiểm...
- Hổ trợ trả góp lên đến 75%, thủ tục nhanh lẹ.
- Cá nhân thì cần CMND, đăng ký kết hôn hoặc chứng nhận độc thân, chứng minh thu nhập...
- Doanh nghiệp thì cần: Giấy phép kinh doanh, báo cáo thuế, báo cáo tài chính...
NGOẠI THẤT
Nắp Ca-pô
Nắp ca-pô phía trước mở lên được giúp dễ dàng tiếp cận, kiểm tra và bảo dưỡng xe hàng ngày, đảm bảo xe luôn hoạt động một cách tốt nhất.
Đèn trước
Đèn xe halogen, trang bị bi cầu có thiết kế hiện đại, cường độ chiếu sáng cao.
Gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu có tầm quan sát rộng, hạn chế tối đa điểm mù, tích hợp báo rẽ...
Cửa sau
Cửa sau mở lên 1 cánh, có ty hơi trợ lực, thuận tiện xếp dỡ hàng hóa.
NỘI THẤT
Khoang lái
Nội thất sang trọng, bố trí layout ghế khoa học, các tiện ích được trang bị đầy đủ, thuận tiện trong thao tác và mang lại cảm giác thoải mái cho người ngồi trên xe.
Màn hình hiển thị đầy đủ thông tin, trang bị màn hình LCD ở giữa...
Bảng điều khiển trung tâm: trang bị màn hình DVD, cam lùi...
Cần số
Cần số thiết kế hiện hiện đại 05 số tiến, 01 số lùi.
Kính cửa chỉnh điện...
KHUNG GẦM
Hệ thống lái trợ lực điện
Mang đến cảm giác lái thoải mái, an toàn, giảm thiểu mức tiêu hao nhiên liệu và dễ dàng sửa chữa.
Hệ thống phanh
Phanh trước: phanh đĩa, phanh sau: phanh tang trống. Hệ thống phanh có trang bị điều hòa lực phanh theo tải trọng giúp phân bổ lực phanh hợp lý, nâng cao hiệu suất phanh.
Hệ thống treo
ĐỘNG CƠ
Động cơ công nghệ Nhật Bản – tiêu chuẩn khí thải Euro IV, hệ thống phun xăng điện tử đa điểm tiết kiệm nhiên liệu. Dung tích Xi lanh: 1,480 cc, Công suất: 107 Ps/6,000 (vòng/phút), Momen xoắn: 158 N.m/4,400 (vòng/phút)
HỘP SỐ
Vỏ hộp số chế tạo từ hợp kim nhôm có trọng lượng nhẹ, bền bỉ, tản nhiệt tốt.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC
Kích thước Cabin (chiều rộng) | mm | |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.700 |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 4.200 x 1.690 x 2.000 |
Kích thước khoang chở hàng | mm | 1800 x 1250/955 x 1150 mm |
Số chỗ ngồi | 02 chỗ |
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân | kg | 1.395 |
Khối lượng chở cho phép | kg | 700 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 2.225 |
ĐỘNG CƠ
Nhãn hiệu | JL473QH | |
Loại | Động cơ xăng 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, phun nhiên liệu điện tử đa điểm, làm mát bằng nước | |
Dung tích xylanh | cc | 1.480 |
Công suất | Ps/rpm | 107 / 6.000 |
Hộp số | Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh | Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không (Trước: phanh đĩa, Sau: phanh tang trống) |
THÔNG SỐ ĐẶC TÍNH
Tốc độ tối đa | km/h | 118 |
Khả năng leo dốc | % | 30,5 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 5,5 |
Thông số lốp trước/sau | 195/70R14C (tube less) |