Cam kết của chúng tôi
Tư vấn miễn phí 24/7
Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, trả góp
Giao xe tận nơi
Hổ trợ trực tuyến
Gọi ngay 0911 73 8282
Danh mục xe tải
Danh mục xe Bus
Fanpage Facebook
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Mitsubishi Fuso Canter 4.99
Mitsubishi
Vui lòng gọi
Xe tải đông lạnh Mitsubishi Fuso Canter 4.99 được sản xuất trên nền xe cơ sở Mitsubishi Fuso Canter 4.99 với chất lượng Nhật Bản, tiêu chuẩn khí thải Euro 4, độ bền bỉ cao, giúp khách hàng an tâm vận chuyển trên mọi cung đường. Thùng đông lạnh dài 4.2 mét, trang bị máy lạnh Hwasung Thermo (Hàn Quốc) với nhiệt độ làm lạnh đến -150C, phù hợp với nhu cầu vận chuyển phần lớn hàng hóa trên thị trường. Xe có mức tải trọng 1.8 tấn, phù hợp để vận chuyển trong khu vực nội thành.
Ngoại thất
Mặt ca lăng xe
Mặt ca lăng sang trọng, diện tích mặt ca lăng lớn giúp tản nhiệt tốt
Đèn Halogen
Đèn pha Halogen được thiết kế thẩm mỹ, cường độ chiếu sáng cao
Đèn sau
Kính Chiếu Hậu
Kính chiếu hậu bố trí khoa học, cho khả năng hiển thị tối ưu, gia tăng tầm quan sát
Góc mở cửa cabin rộng (~ 78 độ)
Máy làm lạnh
Nội thất
Không gian khoang lái
Không gian khoang lái rộng rãi, tiện nghi. Thiết kế thuận tiện, tài xế dễ dàng ra vào.
Bảng điều khiển
Hệ thống tiện ích được trang bị đầy đủ, máy lạnh, radio trang bị USB - UAX
Đồng hồ TAPLO
hiển thị đầy đủ thông tin
Vô lăng
Được thiết kế kiểu điều chỉnh gật gù với trợ lực lái, kèm thắng tay cạnh ghế lái, giúp cho tài xế dễ tiếp cận, hoạt động an toàn và tiện lợi, thoải mái khi di chuyển trên mọi cung đường
Thùng xe
Thùng xe
Nút điều khiển thùng lạnh
Máy lạnh
Thông số kỹ thuật
Kích thước
Chiều dài x rộng x cao tổng thể |
mm |
6.045 x 1.870 x 2.860 |
||
Kích thước lọt lòng thùng |
mm |
4.220 x 1.680 x 1.735 |
||
Vệt bánh trước/sau |
mm |
1.390 x 1.435 |
||
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.350 |
||
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
200 |
Trọng lượng
Trọng lượng không tải |
Kg |
2.995 |
||
Tải trọng |
Kg |
1.800 |
||
Trọng lượng toàn tải |
Kg |
4.990 |
||
Số chỗ ngồi | Chỗ | 03 |
Động cơ
Kiểu |
Mitsubishi Fuso 4M42 - 3AT2 |
|
Loại |
Diesel 4 kỳ, tăng áp - làm mát bằng nước |
|
Số xy lanh |
4 xy lanh thẳng hàng |
|
Dung tích xy lanh |
CC |
2.977 |
Đường kính xy lanh x hành trình piston |
mm |
95 x 105 |
Công suất cực đại |
ps/rpm |
125 / 3.200 |
Mô men xoắn cực đại |
kgm/rpm |
294/1.700 |
Ly hợp
Kiểu ly hợp |
C3W28 |
|
Loại |
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực. |
|
Đường kính đĩa ma sát |
mm |
275 |
Hộp số
Kiểu |
M036S5 Số sàn |
|
Loại |
5 số tiến và 1 số lùi |
|
Tỉ số truyền |
Số tiến: ih1=5,175; ih2=3,261; ih3=1,785; ih4=1,000; ih5=0,715; iR=5,175 Số lùi : 5,714 |
Hệ thống treo
Trước/sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
Kích thước | Trước | 1.200 mm x 70 mm x 10 mm – 5 |
Sau |
Chính: 1.250 mm x 70 mm x 10 mm – 1; 1.250 mm x 70 mm x 11 mm – 4 Hỗ trợ: 990 mm x 70 mm x 8 mm - 4 |
Lốp & mâm
Kiểu |
Trước đơn/sau đôi |
|
Lốp |
7.00R16/7.00R16 |
|
Mâm |
16 x 5.50F-115-8t, 5 bu lông |
Hệ thống phanh
Phanh chính |
Thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không, phanh dừng cơ khí |
|
Phanh đỗ xe |
Tác động lên trục các-đăng |
|
Phanh hỗ trợ |
Phanh khí xả |
Thông số đặc tính
Tốc độ tối đa |
km/h |
100 |
Khả năng vượt dốc tối đa |
% |
42,4 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
6,6 |
Dung tích thùng nhiên liệu | Lít | 100 |
Thông số máy lạnh |
Hwasung Thermo HT250II: -18 độ C HT500II: -20 độ C T - 1600: -20 độ C |
|
Số block lạnh |
Máy nén | 02 |