Cam kết của chúng tôi

Tư vấn miễn phí 24/7

Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, trả góp

Giao xe tận nơi

Hổ trợ trực tuyến

Gọi ngay 0911 73 8282

Gọi ngay 0911 73 8282

Sản phẩm bán chạy

Fanpage Facebook

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0
Xe Tải Thaco Towner 800A, Tải trọng 850 kg đến 990 kg

Xe Tải Thaco Towner 800A, Tải trọng 850 kg đến 990 kg

(3 đánh giá)

THACO TOWNER

Thaco lắp ráp

02 năm hoặc 50.000km tại các hệ thống các đại lý THACO trên toàn quốc.

Tải trọng & Kích thước lọt thùng:
- Thùng lửng: 990 kg ;  2.200 x 1.330 x 285 mm
- Thùng mui bạt: 900 kg ;  2.140 x 1.330 x 1.085/1.360 mm
- Thùng kín: 850 kg ;  2.050 x 1.320 x 1.240 mm

190,500,000 đ

190,500,000 đ

Xe tải Thaco Towner 800A có tải trọng từ 850kg đến 990 kg, kết cấu nhỏ gọn, khoa học, thuận tiện di chuyển trên các con đường nhỏ hẹp. Xe được trang bị động cơ tiêu chuẩn khí thải Euro 4, công nghệ Nhật Bản công suất 61Ps, phun xăng điện tử đa điểm, vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện môi trường. Với ưu thế nhỏ gọn và năng động nhờ thiết kế khoa học, dòng xe này phục vụ đa dạng nhu cầu của khách hàng. Cabin được thiết kế mới với khoang lái rộng hơn, bảng điều khiển taplo được bố trí hợp lý, dễ dàng thao tác, mang lại tư thế ngồi thoải mái cho người lái. Thùng tải ben bền bỉ, được nhúng sơn tĩnh điện, phù hợp cho việc chuyên chở hàng hóa nặng.

Xem thêm:

- Tải Towner 800 có tải trọng: Thùng lửng 990kg, thùng mui bạt 900kg, thùng kín 850kg...

- Giá xe chassis 190.500.000. Giá trên chưa bao gồm chi phí ra biển số, đăng ký, đăng kiểm...

- Hổ trợ trả góp lên đến 75%, thủ tục nhanh lẹ.

   - Cá nhân thì cần CMND, đăng ký kết hôn hoặc chứng nhận độc thân, chứng minh thu nhập...

   - Doanh nghiệp thì cần: Giấy phép kinh doanh, báo cáo thuế, báo cáo tài chính... 

 

NHỮNG ĐIỂM NỔI BẬT TRÊN TOWNER 800A

 

NGOẠI THẤT

Thiết kế nhỏ gọn, thẩm mỹ, thuận tiện di chuyển trên cung đường nhỏ hẹp.

 

Mặt ca lăng: thiết kế hiện đại, trang bị hệ thống chiếu sáng halogen, cường độ chiếu sáng cao.

 

NỘI THẤT

Thiết kế hiện đại, rộng rãi, mang lại sự thuận tiện cho người lái

 

Bảng điều khiển trung tâm: trang bị hệ thống FM-Radio-USB, hệ thống điều chỉnh chế độ gió.

 

Đồng hồ tap lô: hiển thị đầy đủ thông tin.

 

ĐỘNG CƠ

Trang bị động cơ công suất cao, sản xuất trên dây chuyền hiện đại, tiết kiệm nhiên liệu...

 

HỘP SỐ
Trang bị hộp số đồng bộ với động cơ giúp di chuyển mượt mà, võ hợp kim nhôm tản nhiệt tốt.

 

KHUNG GẦM

Trang bị khung gầm chắc chắn, khả năng chịu tải tốt.

Cầu truyền động.

 

Hệ thống treo

 

Hệ thống lái: Thanh răng - bánh răng- dẫn động cơ khí

 

Trang bị khác:

 

BẢO HÀNH

24 tháng hoặc 50.000 km tuỳ theo điều kiện nào đến trước.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Kích thước

  Thùng Lửng Thùng Mui Bạt Thùng Kín
Kích thước tổng thể (DxRxC mm) 3,530 x 1,400 x 1,780 3,580 x 1,440 x 2,105 3,525 x 1,470 x 2,040
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxCmm)  2,200 x 1,330 x 285 2,140 x 1,330 x 1,085/ 1,360 2,050 x 1,320 x 1,240
Vệt bánh trước (mm) 1,210 1,210 1,210
Vệt bánh sau (mm) 1,205 1,205 1,205
Chiều dài cơ sở (mm) 2,010 2,010 2,010
Khoảng sáng gầm xe (mm) 180 180 180

Khối lượng

  Thùng Lửng Thùng Mui Bạt Thùng Kín
Khối lượng không tải (kg) 750 830 890
Tải trọng (kg) 990 900 850
Khối lượng toàn bộ (kg) 1,870 1,860 1,870
Số chỗ ngồi 2 2 2

Động cơ

Tên động cơ  Shineray SWB11M
Loại  Xăng, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, phun xăng điện tử, làm mát bằng nước 
Dung tích xi lanh  cc  1.051 
Đường kính x Hành trình piston  mm  65.5 x 78
Công suất cực đại/Tốc độ quay  Ps/rpm  61 / 5.600 
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay  N.m/rpm  85 / 3.200 

Hệ thống truyền động

Ly hợp  1 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí 
Số tay  Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính  ih1 = 3,652; ih2=1.948; ibutton=1,432; ih4=1; ih5=0,795; ihR=3,466
Tỷ số truyền cuối  5,125 

Hệ thống lái

Hệ thống lái  Bánh răng thanh răng 

Hệ thống phanh

Hệ thống phanh Phanh thủy lực,trợ lực chân không.  

Cơ cấu phanh: Trước đĩa; sau tang trống

Hệ thống treo

Trước  Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực 
Sau  Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực 

Lốp xe

Trước/Sau  5.00-12 / 5.00-12 

Đặc tính

Khả năng leo dốc  29,5
Bán kính quay vòng nhỏ nhất  5,0 
Tốc độ tối đa  Km/h  93
Dung tích thùng nhiên liệu  lít  36 

 

 

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Top

   (0)