Cam kết của chúng tôi
Tư vấn miễn phí 24/7
Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, trả góp
Giao xe tận nơi
Hổ trợ trực tuyến
Gọi ngay 0911 73 8282
Danh mục xe tải
Danh mục xe Bus
Fanpage Facebook
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
THACO OLLIN S720 TẢI 6.8 TẤN, THÙNG DÀI 6.2 MÉT
THACO OLLIN S720 TẢI 6.8 TẤN, THÙNG DÀI 6.2 MÉT
Trung Quốc
3 năm hoặc 100.000 km
Xe Tải THACO OLLIN S720 Tải trọng & Kích thước thùng:
- Thùng lửng: Tải 7.200 kg ; 6.200 x 2.190 x 400 mm
- Thùng mui bạt: Tải 6.800 kg ; 6.200 x 2.190 x 800/2.150 mm
Thùng kín: Tải 6.800 kg ; 6.200 x 2.190 x 2.200 mm
THACO OLLIN S720
Foton Ollin S720 – thế hệ mới, tải trọng 7.2 tấn, được trang bị động cơ Yuchai YC4D140-48, vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện với môi trường. Foton Ollin S720 với thiết kế cabin mới giúp không gian nội thất rộng rãi, trang bị đầy đủ tiện nghi, hệ thống khung gầm có kết cấu vững chắc, gia tăng độ ổn định cho xe khi vận hành.
Xem thêm:
- Tải Thaco Ollin S720 có tải trọng là 7.2 tấn đối với thùng lửng, 6.8 tấn đối với thùng kín và thùng mui bạt... Có đa dạng loại thùng.
- Giá xe chassis 565.000.000. Giá trên chưa bao gồm thùng xe và chi phí ra biển số, đăng ký, đăng kiểm...
- Hổ trợ trả góp lên đến 70%, thủ tục nhanh lẹ.
- Cá nhân thì cần CMND, đăng ký kết hôn hoặc chứng nhận độc thân, chứng minh thu nhập...
- Doanh nghiệp thì cần: Giấy phép kinh doanh, báo cáo thuế, báo cáo tài chính...
NHỮNG ĐIỂM NỔI BẬT TRÊN THACO OLLIN S720
NGOẠI THẤT
Mặt ca lăng: Mặt ca lăng thiết kế hiện đại, sang trọng...
Hệ thống đèn phía trước: Cường độ chiếu sáng cao, trang bị đèn sương mù và đèn led ban ngày...
Trang bị nhiều gương chiếu hậu tăng khả năng quan sát...
NỘI THẤT
Nội thất sang trọng, tiện nghi, không gian thiết kế rộng rãi...
Vô lăng: Điều chỉnh gật gù giúp tài xế thoải mái khi di chuyển trên đường...
Màn hình hiển thị: Thiết kế hiện đại, hiển thị đầy đủ thông tin...
Bảng Điều Khiển: Điều chỉnh máy lạnh, quạt gió Cabin, Radio USB...
ĐỘNG CƠ
Trang bị động cơ Yuchai YC4D140-48, vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu...
HỘP SỐ
Trang bị hộp số 06 số tiến + 01 số lùi, giúp vận hành linh hoạt, tiết kiệm nhiên liệu...
KHUNG GẦM
Khung gầm chắc chắn, kích thước cầu lớn, khả năng chịu tải cao...
Cầu xe
Hệ thống treo: Trước/ sau phụ thuộc, nhíp lá...
Hệ thống phanh khí nén: độ an toàn cao
BẢO HÀNH: 03 năm hoặc 100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Trọng lượng
Trọng lượng không tải Chassis | Kg | 3.400 |
Tải trọng (Lửng/ Mui Bạt/ Kín) | Kg | 7.200/ 6.800/ 6.800 |
Trọng lượng toàn tải | Kg | 11.600 |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 3 |
Động cơ
Tên động cơ | YC4D140-48 | ||
Loại động cơ | Diesel 04 kỳ, 04 xi lanh thẳng hàng, tăng áp - làm mát bằng nước | ||
Dung tích xi lanh | cc | 4.214 | |
Đường kính x hành trình piston | mm | 108 x 115 | |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 140 / 2.800 | |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | Nm/(vòng/phút) | 450/1.400- 2.800 |
Truyền động
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực | ||
Hộp số | WLY6T120, cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi | ||
Tỷ số truyền hộp số | ih1= 6,158; ih2= 3,826; ih3= 2,224; ih4= 1,361; ih5=1,000; ih6=0,768; iR=5,708 | ||
Tỷ số cầu sau | 5,286 |
Đặc tính
Khả năng leo dốc | % | 24,7 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 8,4 | |
Tốc độ tối đa | km/h | 88 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 200 |