Cam kết của chúng tôi
Tư vấn miễn phí 24/7
Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, trả góp
Giao xe tận nơi
Hổ trợ trực tuyến
Gọi ngay 0911 73 8282
Danh mục xe tải
Danh mục xe Bus
Fanpage Facebook
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Foton Auman GTL D300
Foton
Vui lòng gọi
Foton Auman GTL D300 (GTL: Global Technology Leader) là dòng xe ben thế hệ mới của Daimler – Foton, tải trọng 13,35T, trang bị động cơ tiêu chuẩn khí thải Euro 4, vận hành êm ái, mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện môi trường, đạt tiêu chuẩn châu Âu do trung tâm thực nghiệm an toàn thế giới TUV Rheinland của Đức chứng nhận.
Ngoại thất
TỔNG QUAN
Foton Auman GTL D300 (GTL: Global Technology Leader) là dòng xe ben thế hệ mới của Daimler – Foton, tải trọng 13,35T, trang bị động cơ tiêu chuẩn khí thải Euro 4, vận hành êm ái, mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện môi trường, đạt tiêu chuẩn châu Âu do trung tâm thực nghiệm an toàn thế giới TUV Rheinland của Đức chứng nhận.
MẶT CA LĂNG
Mặt ca lăng thiết kế tạo hình mạnh mẽ, phối màu tinh tế với Logo Foton mạ crom kết hợp với hai đường viền nổi bật, tăng tính thẩm mỹ.
KÍNH HẬU
BẬC LÊN XUỐNG
Nội thất
TIỆN ÍCH
Hệ thống điều hòa cabin với các công tắc được bố trí thuận tiện. Audio có trang bị cổng cắm USB.
ĐỒNG HỒ TAPLO
Đồng hồ taplo tích hợp màn hình LCD hiện đại, hiển thị đa thông tin.
CỬA CHỈNH ĐIỆN
Thùng xe
THÙNG BEN
Thùng ben xe được thiết kế kiểu thùng xương vuông, sử dụng vật liệu thép chống mài mòn SS400 có độ bền kéo và độ cứng vững cao, khả năng chịu tải lớn (60 tấn). Thể tích thùng – 10,96 m3
THÙNG BEN
THÙNG BEN
Khung gầm
NHÍP SAU
Động cơ
ĐỘNG CƠ
Động cơ WP10.375E43 Diesel – 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail. Dung tích xi lanh 9.726, công suất 375 Ps tại 1.900 vòng/phút, Mô men xoắn 1.650 Nm tại 1.200 ~ 1.600 vòng/phút.
Thông số kỹ thuật
Kích thước
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
9260 x 2500 x 3460 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
6500 x 2300 x 750 (10,96 m3) |
Vệt bánh trước / sau |
mm |
2.045/1.880 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
1800+3300+1350 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
310 |
Trọng lượng
Trọng lượng không tải |
kg |
16.520 |
Tải trọng |
kg |
13.350 |
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
30.000 |
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
02 |
Động cơ
Tên động cơ |
|
WP10.375E43 |
Loại động cơ |
|
Diesel – 4 kỳ – 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail |
Dung tích xi lanh |
cc |
9.726 |
Đường kính x hành trình piston |
mm |
126 x 130 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay |
Ps/(vòng/phút) |
375 / 1900 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay |
Nm/(vòng/phút) |
1650 / 1200 ~ 1600 |
Truyền động
Ly hợp |
|
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
|
Cơ khí, 2 cấp tốc độ - điều khiển bằng khí nén, 10 số tiến, 2 số lùi |
Tỷ số truyền chính
|
|
ih1= 14,94; ih2= 11,16, ih3= 8,28; ih4= 6,09; ih5=4,46; ih6=3,35; ih7=2,50; ih8=1,86; ih9=1,36; ih10=1,00; iR1= 15,07; iR2= 3,38 |
Tỷ số truyền cuối |
|
5,73 |
Hệ thống treo
Trước |
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau |
|
Phụ thuộc, nhíp lá |
LỐP XE |
|
|
Trước/ sau |
|
12.00R20 |
Đặc tính
Khả năng leo dốc |
% |
43,5 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
10,3 |
Tốc độ tối đa |
km/h |
66 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
300 |
Ty ben |
|
179/4805 |