Cam kết của chúng tôi
Tư vấn miễn phí 24/7
Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, trả góp
Giao xe tận nơi
Hổ trợ trực tuyến
Gọi ngay 0911 73 8282
Danh mục xe tải
Danh mục xe Bus
Fanpage Facebook
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Xe Tải Thaco Frontier TF 2800 Tải trọng 1.990 kg
THACO FRONTIER TF 2800
Thaco lắp ráp
03 năm 100.000 km tại tất cả các đại lý THACO trên toàn quốc.
THACO FRONTIER TF 2800, Tải trọng và Kích thước thùng:
- Thùng lửng: 2.150 kg ; 3.500 x 1.670 x 410 mm
- Thùng mui bạt: 1.990 kg ; 3.500 x 1.670 x 1.410/1.720 mm
- Thùng kín: 1.990 kg ; 3.500 x 1.670 x 1.720 mm
Thaco Frontier TF2800 – Xe tải nhẹ máy dầu thương hiệu THACO, thiết kế nhỏ gọn, chất lượng ổn định, giá thành cạnh tranh, chi phí dịch vụ sau bán hàng phù hợp, mang lại hiệu quả đầu tư cao cho khách hàng.
Xem thêm:
- Giá Xe THACO FRONTIER TF 2800 chasiss là 315.000.000 (giá chưa bao gồm chi phí lăn bánh và thùng xe) ...
- Hổ trợ trả góp lên đến 75%, thủ tục nhanh lẹ.
- Cá nhân thì cần CMND, đăng ký kết hôn hoặc chứng nhận độc thân, chứng minh thu nhập...
- Doanh nghiệp thì cần: Giấy phép kinh doanh, báo cáo thuế, báo cáo tài chính...
NHỮNG ĐIỂM NỔI BẬT TRÊN XE TF 2800
CÁC LOẠI THÙNG XE THÔNG DỤNG TRÊN TF 2800
NGOẠI THẤT
Đèn Halogen: Đèn Halogen tích hợp xinhan, thiết kế hiện đại, thẩm mỹ, cường độ chiếu sáng cao, kết hợp dãy đèn LED.
Gương chiếu hậu: Gương chiếu hậu thiết kế chắc chắn, kích cỡ lớn, tăng khả năng quan sát.
Mặt ga-lăng: Cụm đèn chiếu sáng kết hợp với mặt ga-lăng tạo thiết kế liền mạch sang trọng, lô gô Thaco mạ Chromi chính diện nổi bật thương hiệu.
NỘI THẤT
Thiết kế không gian rộng rãi, trang bị nhiều tính năng hiện đại.
Đồng hồ hiển thị: Màn hình LCD 3.1 inch hiện đại, hiển thị nhiều thông tin: Cảnh báo dây an toàn, báo cửa mở...
Vô lăng: Vô lăng 4 chấu, giúp dễ dàng điều khiển...
Bảng điều khiển trung tâm: Bảng điều khiển trung tâm, được trang bị nhiều chức năng CD, MP3, Radio, Điều hoà 2 chiều...
ĐỘNG CƠ
- D19TCIE3 Dầu (Công Nghệ Volkswagen Đức)
- Kích thước nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, hoạt động bền bỉ.
- Đạt mo-men xoắn cao tại số vòng quay thấp: Giúp cho xe tăng tốc và khả năng chở tải tốt hơn.
HỘP SỐ Wanliyang 5G32 , 5 tiến + 1 lùi.
Sử dụng hộp số vật liệu nhôm giúp tản nhiệt tốt, tăng tuổi thọ sử dụng. Cơ cấu gài số có đối trọng giúp sang số nhẹ nhàng.
KHUNG GẦM
Trang bị khung gầm chắc chắn, kích cỡ bánh xe bằng nhau, nhíp lá 2 tầng.
Cầu trước và cầu sau: Sản xuất từ thép hàn công nghệ cao, khả năng chịu tải tốt.
Hệ thống lái: Sử dụng hệ thống lái trục vít-ecu bi giúp đánh lái nhẹ nhàng, lái chính xác hơn.
Khung chassis: Chassis 2 lớp, tiết diện lớn, khả năng chịu tải cao. Toàn bộ chassis được sơn tỉnh điện giúp chống rỉ sét.
Hệ thống phanh: Sử dụng hệ thống phanh trước đĩa sau tang trống. Trang bị phanh ABS giúp xe chạy an toàn hơn.
Treo trước và treo sao: Sử dụng hệ thông treo trước sau phụ thuộc nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực giúp khả năng vận hành và chở tải tốt hơn.
Hệ thống khác: Trang bị hệ thống sử lý khí thải SCR tăng độ bền cho động cơ. Trang bị bình nhiên liệu hợp kim nhôm.
BẢO HÀNH
3 năm hoặc 100.000km tuỳ theo điều kiện nào đến trước.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC
KÍCH THƯỚC ( mm) | Thùng lửng | Thùng Mui Bạt | Thùng kín |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 5,405 x 1,780 x 2,125 | 5,415 x 1,835 x 2,620 | 5,435 x 1,830 x 2,630 |
Kích thước thùng (DxRxC) | 3,500 x 1,670 x 410 | 3,500 x 1,670 x 1,720 | 3,500 x 1,670 x 1,720 |
Vệt bánh trước/sau | 1.440/1.325 | ||
Chiều dài cơ sở | 2,880 | ||
Khoảng sáng gầm xe | 150 |
TRỌNG LƯỢNG
Thùng lửng | Thùng Mui Bạt | Thùng kín | |
Khối lượng bản thân (kg) | 1,970 | 2,130 | 2,130 |
Tải trọng (kg) | 2,150 | 1,990 | 1,990 |
Khối lượng toàn bộ (kg) | 4,250 | 4,250 | 4,250 |
Số chỗ ngồi | 2 | 2 | 2 |
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ | D19TCIE3 (Công Nghệ Volkswagen Đức) | |
Loại | Diesel, 4 xilanh thẳng hàng, 04 kỳ, tăng áp, làm mát khí nạp, làm mát bằng dung dịch, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử. | |
Dung tích xi lanh | cc | 1.910 |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 85 x 90 |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 116 / 3.600 |
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay | N.m/rpm | 285 / 1.600 - 3.200 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không | |
Số tay | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi. Cơ cấu gài số có đối trọng. | |
Tỷ số truyền hộp số chính | ih1=5,595; ih2=2,848; ibutton=1,691; ih4=1,000; ih5=0,794; iR=5,347 | |
Tỷ số truyền cuối | 4.333 |
HỆ THỐNG LÁI
Hệ thống lái | Trục vít-ecu bi, trợ lực thuỷ lực. |
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh | Phanh thủy lực, trợ lực chân không. Cơ cấu phanh: Trước đĩa; sau tang trống.PHANH ABS |
HỆ THỐNG TREO
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. | |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. |
LỐP XE
Trước/Sau | 185R15 |
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc | % | 44,8 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 6,15 |
Tốc độ tối đa | Km/h | 115 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 55 |