Xe Tải Thaco Frontier TF 2800 Tải trọng 1.990 kg

Xe Tải Thaco Frontier TF 2800 Tải trọng 1.990 kg

(12 đánh giá)

THACO FRONTIER TF 2800

Thaco lắp ráp

03 năm 100.000 km tại tất cả các đại lý THACO trên toàn quốc.

THACO FRONTIER TF 2800, Tải trọng và Kích thước thùng:
- Thùng lửng: 2.150 kg ;  3.500 x 1.670 x 410 mm
- Thùng mui bạt: 1.990 kg ; 3.500 x 1.670 x 1.410/1.720 mm
- Thùng kín: 1.990 kg ; 3.500 x 1.670 x 1.720 mm

305,000,000 đ

305,000,000 đ

Thaco Frontier TF2800 – Xe tải nhẹ máy dầu thương hiệu THACO, thiết kế nhỏ gọn, chất lượng ổn định, giá thành cạnh tranh, chi phí dịch vụ sau bán hàng phù hợp, mang lại hiệu quả đầu tư cao cho khách hàng.

Xem thêm:

- Tải THACO FRONTIER TF 2800 Đa dạng loại thùng: thùng lửng, thùng kín, thùng mui bạt..., tải trọng 1.990 kg.

- Giá Xe THACO FRONTIER TF 2800 chasiss là 315.000.000 (giá chưa bao gồm chi phí lăn bánh và thùng xe) ...

- Hổ trợ trả góp lên đến 75%, thủ tục nhanh lẹ.

   - Cá nhân thì cần CMND, đăng ký kết hôn hoặc chứng nhận độc thân, chứng minh thu nhập...

   - Doanh nghiệp thì cần: Giấy phép kinh doanh, báo cáo thuế, báo cáo tài chính... 

NHỮNG ĐIỂM NỔI BẬT TRÊN XE TF 2800

 

CÁC LOẠI THÙNG XE THÔNG DỤNG TRÊN TF 2800

 

NGOẠI THẤT

 

Đèn Halogen: Đèn Halogen tích hợp xinhan, thiết kế hiện đại, thẩm mỹ, cường độ chiếu sáng cao, kết hợp dãy đèn LED.

 

Gương chiếu hậu: Gương chiếu hậu thiết kế chắc chắn, kích cỡ lớn, tăng khả năng quan sát.

 

Mặt ga-lăng: Cụm đèn chiếu sáng kết hợp với mặt ga-lăng tạo thiết kế liền mạch sang trọng, lô gô Thaco mạ Chromi chính diện nổi bật thương hiệu.

 

NỘI THẤT

Thiết kế không gian rộng rãi, trang bị nhiều tính năng hiện đại.

 

Đồng hồ hiển thị: Màn hình LCD 3.1 inch hiện đại, hiển thị nhiều thông tin: Cảnh báo dây an toàn, báo cửa mở...

 

Vô lăng: Vô lăng 4 chấu, giúp dễ dàng điều khiển...

 

Bảng điều khiển trung tâm: Bảng điều khiển trung tâm, được trang bị nhiều chức năng CD, MP3, Radio, Điều hoà 2 chiều...

 

ĐỘNG CƠ

D19TCIE3 Dầu (Công Nghệ Volkswagen Đức)

- Kích thước nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, hoạt động bền bỉ.

- Đạt mo-men xoắn cao tại số vòng quay thấp: Giúp cho xe tăng tốc và khả năng chở tải tốt hơn.

HỘP SỐ Wanliyang 5G32 , 5 tiến + 1 lùi.

Sử dụng hộp số vật liệu nhôm giúp tản nhiệt tốt, tăng tuổi thọ sử dụng. Cơ cấu gài số có đối trọng giúp sang số nhẹ nhàng.

 

KHUNG GẦM

Trang bị khung gầm chắc chắn, kích cỡ bánh xe bằng nhau, nhíp lá 2 tầng.

Cầu trước và cầu sau: Sản xuất từ thép hàn công nghệ cao, khả năng chịu tải tốt.

 

Hệ thống lái: Sử dụng hệ thống lái trục vít-ecu bi giúp đánh lái nhẹ nhàng, lái chính xác hơn.

Khung chassis: Chassis 2 lớp, tiết diện lớn, khả năng chịu tải cao. Toàn bộ chassis được sơn tỉnh điện giúp chống rỉ sét.

Hệ thống phanh: Sử dụng hệ thống phanh trước đĩa sau tang trống. Trang bị phanh ABS giúp xe chạy an toàn hơn.

 

Treo trước và treo sao: Sử dụng hệ thông treo trước sau phụ thuộc nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực giúp khả năng vận hành và chở tải tốt hơn.

 

Hệ thống khác: Trang bị hệ thống sử lý khí thải SCR tăng độ bền cho động cơ. Trang bị bình nhiên liệu hợp kim nhôm.

 

BẢO HÀNH

3 năm hoặc 100.000km tuỳ theo điều kiện nào đến trước.

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

KÍCH THƯỚC

KÍCH THƯỚC ( mm)   Thùng lửng  Thùng Mui Bạt   Thùng kín  
Kích thước tổng thể (DxRxC)     5,405 x 1,780 x 2,125         5,415 x 1,835 x 2,620         5,435 x 1,830 x 2,630    
Kích thước thùng (DxRxC) 3,500 x 1,670 x 410 3,500 x 1,670 x 1,720 3,500 x 1,670 x 1,720
Vệt bánh trước/sau 1.440/1.325
Chiều dài cơ sở 2,880
Khoảng sáng gầm xe  150

TRỌNG LƯỢNG

       Thùng lửng             Thùng Mui Bạt           Thùng kín      
Khối lượng bản thân (kg)        1,970 2,130 2,130
Tải trọng (kg) 2,150 1,990 1,990
Khối lượng toàn bộ (kg) 4,250 4,250 4,250
Số chỗ ngồi 2 2 2

ĐỘNG CƠ

Tên động cơ  D19TCIE3 (Công Nghệ Volkswagen Đức)
Loại  Diesel, 4 xilanh thẳng hàng, 04 kỳ, tăng áp, làm mát khí nạp, làm mát bằng dung dịch, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử. 
Dung tích xi lanh  cc  1.910
Đường kính x Hành trình piston  mm  85 x 90 
Công suất cực đại/Tốc độ quay  Ps/rpm  116 / 3.600 
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay  N.m/rpm  285 / 1.600 - 3.200 

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp  01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không
Số tay  Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi. Cơ cấu gài số có đối trọng.
Tỷ số truyền hộp số chính  ih1=5,595; ih2=2,848; ibutton=1,691; ih4=1,000; ih5=0,794; iR=5,347 
Tỷ số truyền cuối  4.333

HỆ THỐNG LÁI

Hệ thống lái  Trục vít-ecu bi, trợ lực thuỷ lực.

HỆ THỐNG PHANH

Hệ thống phanh  Phanh thủy lực, trợ lực chân không.  Cơ cấu phanh: Trước đĩa; sau tang trống.PHANH ABS 

HỆ THỐNG TREO

Trước  Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. 
Sau  Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. 

LỐP XE

Trước/Sau  185R15 

ĐẶC TÍNH

Khả năng leo dốc  44,8 
Bán kính quay vòng nhỏ nhất  6,15 
Tốc độ tối đa  Km/h  115
Dung tích thùng nhiên liệu  lít  55

 

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Top

   (0)