Cam kết của chúng tôi
Tư vấn miễn phí 24/7
Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, trả góp
Giao xe tận nơi
Hổ trợ trực tuyến
Gọi ngay 0911 73 8282
Danh mục xe tải
Danh mục xe Bus
Fanpage Facebook
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Xe Tải Kia K200 THÙNG ĐÔNG LẠNH, TẢI 1T49
Xe Tải Kia K200 THÙNG ĐÔNG LẠNH, TẢI 1T49
KIA
5 năm hoặc 150.000 Km
Tải trọng: 1,49 Tấn Kích thước thùng: 3.100 x 1.690 x 1.630 mm Hệ thống lạnh: HT 100 III HỖ TRỢ TRẢ GÓP LÊN ĐẾN 80%
Xe tải đông lạnh Kia New Frontier K200 được sản xuất trên nền xe cơ sở Kia Frontier K200 – xe tải nhẹ máy dầu quen thuộc được khách hàng tin dùng, được trang bị động cơ Hyundai D4CB tiêu chuẩn khí thải Euro 4, độ bền bỉ cao, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện với môi trường. Thùng đông lạnh dài 3.1 mét, trang bị máy lạnh Hwasung Thermo (Hàn Quốc) với nhiệt độ làm lạnh đến -18oC, phù hợp với nhu cầu vận chuyển phần lớn hàng hóa trên thị trường. Xe có mức tải trọng 1.490kg, phù hợp để vận chuyển trong khu vực nội thành.
Ngoại thất
Mặt ca lăng
Thiết kế mới, hiện đại, mạ Crom sang trọng.
Đèn halogen
Sang trọng, độ chiếu sáng cao.
Đèn sau
Thiết kế mới. trang bị thêm cản sau bảo vệ đèn tốt hơn
Gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu tích hợp gương cầu tăng khả năng quan sát
Máy lạnh
Được bao bọc bởi mui lướt gió, tăng tính thẩm mỹ và độ bền.
Tổng quan
Tổng quan đuôi xe
Nội thất
Không gian lái
Không gian lái rộng rãi tiện nghi, thiết kế thân thiện, tài xế dễ dàng lên xuống xe.
Vô lăng
Được thiết kế hiện đại, thẩm mỹ, kiểu điều khiển gật gù với trợ lực lái
Đồng hồ taplo
Hiển thị đầy đủ thông tin
Bảng điều khiển
Hệ thống tiện ích được trang bị đầy đủ: Radio + USB (MP3), điều hòa tiêu chuẩn
Kính cửa
Kính cửa điều chỉnh bằng điện
Thùng xe
Thùng xe
Thiết kế thẩm mỹ, bền, giữ được độ lạnh cao.
Máy lạnh
Bố trí hợp lý, tiết kiệm không gian, dễ dàng bảo dưỡng sửa chữa.
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC
Chiều dài x rộng x cao tổng thể | mm | 5.290 x 1.895 x 2.600 |
Kích thước lọt lòng thùng | mm | 3.100 x 1.690 x 1.630 |
Vệt bánh trước/sau | mm | 1.490 / 1.340 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2,615 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 130 |
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải | Kg | 2,265 |
Tải trọng | Kg | 1.490 |
Trọng lượng toàn tải | Kg | 3,995 |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 3 |
ĐỘNG CƠ
Kiểu | HYUNDAI D4CB-CRDi | |
Loại | Động cơ Diesel, 4 kỳ, tăng áp - làm mát bằng nước | |
Số xy lanh | 4 xilanh thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh | CC | 2497 |
Đường kính xy lanh x hành trình piston | mm | 91 x 96 |
Công suất cực đại | ps/rpm | 130 / 3.800 |
Mô men xoắn cực đại | kgm/rpm | 255/1.500 – 3.500 |
LY HỢP
Loại | Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không. |
HỘP SỐ
Kiểu | HYUNDAI DYMOS M6AR1 | |
Loại | Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi | |
Tỉ số truyền | ih1=4,271; ih2=2,248; ih3=1,364; ih4=1,000; ih5= 0,823; ih6= 0,676; iR=3,814 |
HỆ THỐNG TREO
Trước | Độc lập, thanh cân bằng, giảm chấn thuỷ lực. | |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực. |
LỐP & MÂM
Lốp | 195R15C/155R12C |
HỆ THỐNG PHANH
Phanh chính | Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không. | |
Trước | Đĩa | |
Sau | Tang trống |
THÔNG SỐ ĐẶC TÍNH
Tốc độ tối đa | km/h | 100 |
Khả năng vượt dốc tối đa | % | 32 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 5.3 |
Dung tích thùng nhiên liệu | Lít | 65 |
Thông số máy lạnh | Hwasung Thermo/Thermal master HT-100ESCII: -18 độ C HT-100III: -18 độ C T - 1400: -18 độ C |
|
Số block lạnh | Máy nén | 2 |