Cam kết của chúng tôi
Tư vấn miễn phí 24/7
Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, trả góp
Giao xe tận nơi
Hổ trợ trực tuyến
Gọi ngay 0911 73 8282
Danh mục xe tải
Danh mục xe Bus
Fanpage Facebook
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Foton Auman C300 Thùng Mui Bạt, Tải 16.8 Tấn
FOTON
Foton
Tải trọng: 16.8 Tấn Kích thước thùng: 9.500 x 2.350 x 2.150 mm HỖ TRỢ TRẢ GÓP LÊN ĐẾN 80%
Ngoại thất
Gương chiếu hậu
Bậc lên xuống
Bánh xe trước
Bánh xe sau
Bình nhiên liệu
Mặt ca lăng
Đèn trước
Nội thất
Bảng điều khiển
Cửa sổ trời
Đồng hồ Taplo
Chìa khóa
Chìa khóa điều chỉnh điện
Nút điều chỉnh kính cửa
Vô lăng
Máy lạnh
Khung gầm
Bầu hơi nâng - hạ Cabin
Hệ thống treo trước
Hệ thống treo sau
Cầu sau
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
12.080 x 2.500 x 3.640 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
9.500 x 2.350 x 2.150 |
Vệt bánh trước / sau |
mm |
2.050/1.860 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
1.800 + 5.100 + 1.350 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
280 |
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải |
kg |
13.070 |
Tải trọng |
kg |
16.800 |
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
30.000 |
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
02 |
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ |
|
ISGe4-330 |
Loại động cơ |
|
Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tubor tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail |
Dung tích xi lanh |
cc |
10.500 |
Đường kính x hành trình piston |
mm |
132 x 128 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay |
Ps/(vòng/phút) |
330 / 1.900 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay |
Nm/(vòng/phút) |
1.700 / 1.000 ~ 1.300 |
TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp |
|
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
|
Cơ khí, 2 cấp tốc độ- điều khiển bằng khí nén, 10 số tiến, 2 số lùi |
Tỷ số truyền chính |
|
i1=14,94; i2=11,16; i3=8,28; i4=6,09; i5=4,46; i6=3,35; i7=2,50; i8=1,86; i9=1,36; i10=1,00; R1=15,07; R2=3,38 |
Tỷ số truyền cuối |
|
3,7 |
HỆ THỐNG LÁI
HỆ THỐNG LÁI |
|
Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH
HỆ THỐNG PHANH |
|
Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê |
HỆ THỐNG TREO
Trước |
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau |
|
Phụ thuộc, nhíp lá |
LỐP XE
Trước/ sau |
|
11.00R20 |
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc |
% |
45 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
11,7 |
Tốc độ tối đa |
km/h |
95 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
380 |