Foton Auman C300 Thùng Mui Bạt, Tải 16.8 Tấn

Foton Auman C300 Thùng Mui Bạt, Tải 16.8 Tấn

(2 đánh giá)

FOTON

Foton

Tải trọng: 16.8 Tấn Kích thước thùng: 9.500 x 2.350 x 2.150 mm HỖ TRỢ TRẢ GÓP LÊN ĐẾN 80%

1,515,000,000 đ

1,515,000,000 đ

Ngoại thất

dailyxe-hinh-1

Gương chiếu hậu

dailyxe-hinh-2

Bậc lên xuống

dailyxe-hinh-3

Bánh xe trước

dailyxe-hinh-4

Bánh xe sau

dailyxe-hinh-5

Bình nhiên liệu

dailyxe-hinh-6

Mặt ca lăng

dailyxe-hinh-7

Đèn trước

Nội thất

dailyxe-hinh-25

Bảng điều khiển

dailyxe-hinh-26

Cửa sổ trời

dailyxe-hinh-27

Đồng hồ Taplo

dailyxe-hinh-28

Chìa khóa

Chìa khóa điều chỉnh điện

dailyxe-hinh-29

Nút điều chỉnh kính cửa

dailyxe-hinh-30

Vô lăng

dailyxe-hinh-31

Máy lạnh

Khung gầm

dailyxe-hinh-49

Bầu hơi nâng - hạ Cabin

dailyxe-hinh-50

Hệ thống treo trước

dailyxe-hinh-51

Hệ thống treo sau

dailyxe-hinh-52

Cầu sau

Thông số kỹ thuật

Kích thước tổng thể (DxRxC)

mm

12.080 x 2.500 x 3.640

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)

mm

9.500 x 2.350 x 2.150

Vệt bánh trước / sau

mm

2.050/1.860

Chiều dài cơ sở

mm

1.800 + 5.100 + 1.350

Khoảng sáng gầm xe

mm

280

Trọng lượng không tải

kg

13.070

Tải trọng

kg

16.800

Trọng lượng toàn bộ

kg

30.000

Số chỗ ngồi

Chỗ

02

Tên động cơ

 

ISGe4-330

Loại động cơ

 

Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tubor tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail

Dung tích xi lanh

cc

10.500

Đường kính x hành trình piston

mm

132 x 128

Công suất cực đại/ tốc độ quay

Ps/(vòng/phút)

330 / 1.900

Mô men xoắn/ tốc độ quay

Nm/(vòng/phút)

1.700 / 1.000 ~ 1.300

Ly hợp

 

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén

Hộp số

 

Cơ khí, 2 cấp tốc độ- điều khiển bằng khí nén, 10 số tiến, 2 số lùi

Tỷ số truyền chính

 

i1=14,94; i2=11,16; i3=8,28; i4=6,09; i5=4,46; i6=3,35; i7=2,50; i8=1,86; i9=1,36; i10=1,00; R1=15,07; R2=3,38

Tỷ số truyền cuối

 

3,7

HỆ THỐNG LÁI

 

Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực

HỆ THỐNG PHANH

 

Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê

Trước

 

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Sau

 

Phụ thuộc, nhíp lá

Trước/ sau

 

11.00R20

Khả năng leo dốc

%

45

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

m

11,7

Tốc độ tối đa

km/h

95

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

380

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Top

   (0)