Cam kết của chúng tôi
Tư vấn miễn phí 24/7
Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, trả góp
Giao xe tận nơi
Hổ trợ trực tuyến

Gọi ngay 0783 487 217
Danh mục xe tải
Danh mục xe Bus
Sản phẩm bán chạy
Tin tức & Khuyến mãi
Fanpage Facebook
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Foton Auman C300 Thùng Mui Bạt, Tải 16.8 Tấn
FOTON
Foton
Tải trọng: 16.8 Tấn Kích thước thùng: 9.500 x 2.350 x 2.150 mm HỖ TRỢ TRẢ GÓP LÊN ĐẾN 80%
Ngoại thất

Gương chiếu hậu

Bậc lên xuống

Bánh xe trước

Bánh xe sau

Bình nhiên liệu

Mặt ca lăng

Đèn trước
Nội thất

Bảng điều khiển

Cửa sổ trời

Đồng hồ Taplo

Chìa khóa
Chìa khóa điều chỉnh điện

Nút điều chỉnh kính cửa

Vô lăng

Máy lạnh
Khung gầm

Bầu hơi nâng - hạ Cabin

Hệ thống treo trước

Hệ thống treo sau

Cầu sau
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
12.080 x 2.500 x 3.640 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
9.500 x 2.350 x 2.150 |
Vệt bánh trước / sau |
mm |
2.050/1.860 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
1.800 + 5.100 + 1.350 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
280 |
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải |
kg |
13.070 |
Tải trọng |
kg |
16.800 |
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
30.000 |
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
02 |
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ |
|
ISGe4-330 |
Loại động cơ |
|
Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tubor tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail |
Dung tích xi lanh |
cc |
10.500 |
Đường kính x hành trình piston |
mm |
132 x 128 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay |
Ps/(vòng/phút) |
330 / 1.900 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay |
Nm/(vòng/phút) |
1.700 / 1.000 ~ 1.300 |
TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp |
|
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
|
Cơ khí, 2 cấp tốc độ- điều khiển bằng khí nén, 10 số tiến, 2 số lùi |
Tỷ số truyền chính |
|
i1=14,94; i2=11,16; i3=8,28; i4=6,09; i5=4,46; i6=3,35; i7=2,50; i8=1,86; i9=1,36; i10=1,00; R1=15,07; R2=3,38 |
Tỷ số truyền cuối |
|
3,7 |
HỆ THỐNG LÁI
HỆ THỐNG LÁI |
|
Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH
HỆ THỐNG PHANH |
|
Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê |
HỆ THỐNG TREO
Trước |
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau |
|
Phụ thuộc, nhíp lá |
LỐP XE
Trước/ sau |
|
11.00R20 |
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc |
% |
45 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
11,7 |
Tốc độ tối đa |
km/h |
95 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
380 |
Sản phẩm cùng loại
Xe Mini Bus và Xe Limousine