Foton Auman C160 Thùng Mui Bạt, Tải 9.1 Tấn

Foton Auman C160 Thùng Mui Bạt, Tải 9.1 Tấn

(1 đánh giá)

FOTON

Foton

Tải trọng: 9,1 Tấn Kích thước thùng: 7.400 x 2.350 x 2.150 mm HỖ TRỢ TRẢ GÓP LÊN ĐẾN 80%

862,900,000 đ

862,900,000 đ

TỔNG QUAN
Foton Auman C160 là dòng xe tải nặng, tải trọng 9,1T, cấu hình phù hợp với điều kiện giao thông tại Việt Nam, đặc biệt tiết kiệm nhiên liệu, thùng xe dài phù hợp chở nhiều mặt hàng. Foton Auman C160 được trang bị động cơ tiêu chuẩn khí thải Euro 4, vận hành êm ái, mạnh mẽ trong nhiều điều kiện địa hình khắc nghiệt, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện môi với trường, thân xe được sơn nhúng tĩnh điện giúp gia tăng độ bền. 

 

Ngoại thất

Mặt ca lăng thiết kế lưới tản nhiệt lớn, tăng khả năng làm mát, mạnh mẽ, hiện đại.

 

Đèn trước

Đèn trước Halogen Projector cường độ sáng cao, tích hợp đèn Led chiếu sáng ban ngày tăng tính năng an toàn

 

Nội thất

Nội thất thiết kế hiện đại tiện nghi, 02 chỗ ngồi + 01 giường nằm.

 

Khung gầm

 

Cầu sau

Cầu sau khả năng chịu tải lớn (10 tấn), tỉ số truyền cầu i = 5,833  giúp xe vận hành mạnh mẽ.

 

Động cơ

Foton Auman C160 sử dụng động cơ CUMMINS ISF3.8s4R168 (Mỹ) đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4. Hệ thống nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail, động cơ mạnh mẽ và bền bỉ, chất lượng ổn định và tiết kiệm nhiên liệu.

 

Thông số kỹ thuật

Kích thước tổng thể (DxRxC)

mm

9.710 x 2.500 x 3.560

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)

mm

7.400 x 2.350 x 790/2.150

Vệt bánh trước / sau

mm

1.952/1.840

Chiều dài cơ sở

mm

6.100

Khoảng sáng gầm xe

mm

280

Trọng lượng không tải

kg

6.220

Tải trọng

kg

9.100

Trọng lượng toàn bộ

kg

15.450

Số chỗ ngồi

Chỗ

02

Tên động cơ

 

ISF3.8s4R168

Loại động cơ

 

Diesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail

Dung tích xi lanh

cc

3.760

Đường kính x hành trình piston

mm

102 x 115

Công suất cực đại/ tốc độ quay

Ps/(vòng/phút)

170 / 2600

Mô men xoắn/ tốc độ quay

Nm/(vòng/phút)

600 / 1300 ~ 1700

Ly hợp

 

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén

Hộp số

 

Cơ khí, số sàn, 6 số tiến,1 số lùi

Tỷ số truyền chính

 

 

ih1=6,719; ih2=4,031, ih3=2,304;

ih4=1,443; ih5=1,000; ih6=0,74; iR=6,122

Tỷ số truyền cuối

 

5,833

Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực

Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê

Trước

 

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Sau

 

Phụ thuộc, nhíp lá

LỐP XE

 

 

Trước/ sau

 

10.00R20

Khả năng leo dốc

%

26,8

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

m

10,7

Tốc độ tối đa

km/h

80

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

260

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Top

   (0)