Cam kết của chúng tôi
Tư vấn miễn phí 24/7
Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, trả góp
Giao xe tận nơi
Hổ trợ trực tuyến
Gọi ngay 0911 73 8282
Danh mục xe tải
Danh mục xe Bus
Fanpage Facebook
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Foton Auman C160 Thùng Mui Bạt, Tải 9.1 Tấn
FOTON
Foton
Tải trọng: 9,1 Tấn Kích thước thùng: 7.400 x 2.350 x 2.150 mm HỖ TRỢ TRẢ GÓP LÊN ĐẾN 80%
TỔNG QUAN
Foton Auman C160 là dòng xe tải nặng, tải trọng 9,1T, cấu hình phù hợp với điều kiện giao thông tại Việt Nam, đặc biệt tiết kiệm nhiên liệu, thùng xe dài phù hợp chở nhiều mặt hàng. Foton Auman C160 được trang bị động cơ tiêu chuẩn khí thải Euro 4, vận hành êm ái, mạnh mẽ trong nhiều điều kiện địa hình khắc nghiệt, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện môi với trường, thân xe được sơn nhúng tĩnh điện giúp gia tăng độ bền.
Ngoại thất
Mặt ca lăng thiết kế lưới tản nhiệt lớn, tăng khả năng làm mát, mạnh mẽ, hiện đại.
Đèn trước
Đèn trước Halogen Projector cường độ sáng cao, tích hợp đèn Led chiếu sáng ban ngày tăng tính năng an toàn
Nội thất thiết kế hiện đại tiện nghi, 02 chỗ ngồi + 01 giường nằm.Nội thất
Khung gầm
Cầu sau
Cầu sau khả năng chịu tải lớn (10 tấn), tỉ số truyền cầu i = 5,833 giúp xe vận hành mạnh mẽ.
Động cơ
Foton Auman C160 sử dụng động cơ CUMMINS ISF3.8s4R168 (Mỹ) đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4. Hệ thống nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail, động cơ mạnh mẽ và bền bỉ, chất lượng ổn định và tiết kiệm nhiên liệu.
Thông số kỹ thuật
Kích thước
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
9.710 x 2.500 x 3.560 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
7.400 x 2.350 x 790/2.150 |
Vệt bánh trước / sau |
mm |
1.952/1.840 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
6.100 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
280 |
Trọng lượng
Trọng lượng không tải |
kg |
6.220 |
Tải trọng |
kg |
9.100 |
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
15.450 |
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
02 |
Động Cơ
Tên động cơ |
|
ISF3.8s4R168 |
Loại động cơ |
|
Diesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail |
Dung tích xi lanh |
cc |
3.760 |
Đường kính x hành trình piston |
mm |
102 x 115 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay |
Ps/(vòng/phút) |
170 / 2600 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay |
Nm/(vòng/phút) |
600 / 1300 ~ 1700 |
Truyền động
Ly hợp |
|
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
|
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến,1 số lùi |
Tỷ số truyền chính
|
|
ih1=6,719; ih2=4,031, ih3=2,304; ih4=1,443; ih5=1,000; ih6=0,74; iR=6,122 |
Tỷ số truyền cuối |
|
5,833 |
Hệ Thống Lái
Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực
Hệ Thống Phanh
Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê
Hệ Thống Treo
Trước |
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau |
|
Phụ thuộc, nhíp lá |
LỐP XE |
|
|
Trước/ sau |
|
10.00R20 |
Đặc Tính
Khả năng leo dốc |
% |
26,8 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
10,7 |
Tốc độ tối đa |
km/h |
80 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
260 |