Cam kết của chúng tôi
Tư vấn miễn phí 24/7
Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, trả góp
Giao xe tận nơi
Hổ trợ trực tuyến

Gọi ngay 0911 73 8282
Danh mục xe tải
Danh mục xe Bus
Sản phẩm bán chạy
Thaco Towner 990 - Chở rác
Xe tải cẩu Thaco Ollin 720
Xe kéo, chở xe
Mitsubishi Fuso Canter 4.99
Thaco Forland FD500 - 4WD
Thaco Forland FD500
Thaco Forland FD900
Thaco Forland FD850 - 4WD
Thaco Forland FD850
Thaco Forland FD345
Foton Auman GTL D300
Tin tức & Khuyến mãi
Fanpage Facebook
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Foton Auman C240 Thùng Mui Bạt, Tải 14 Tấn
FOTON
Foton
Tải trọng: 13,95 Tấn Kích thước thùng: 9.500 x 2.350 x 2.150 mm HỖ TRỢ TRẢ GÓP LÊN ĐẾN 80%
Ngoại thất

Mặt ca lăng

Đèn trước

Bánh xe

Gương chiếu hậu
Nội thất

Tiện ích

Cabin

Vô lăng

Kính cửa chỉnh điện
Khung gầm

Cầu sau

Hệ thống treo bánh trước

Hệ thống treo bánh sau
Thông số kỹ thuật
Kích thước
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
11.845 x 2.500 x 3.690 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
9.500 x 2.350 x 2.150 |
Vệt bánh trước / sau |
mm |
2.014/1.860 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
5.900 + 1.350 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
270 |
Trọng lượng
Trọng lượng không tải |
kg |
9.920 |
Tải trọng |
kg |
13.950 |
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
24.000 |
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
02 |
Động cơ
Tên động cơ |
|
ISDe270 40 |
Loại động cơ |
|
Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tubor tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail |
Dung tích xi lanh |
cc |
6.690 |
Đường kính x hành trình piston |
mm |
107 x 124 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay |
Ps/(vòng/phút) |
270 / 2.500 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay |
Nm/(vòng/phút) |
970 / 1.400 |
Ly hợp
Ly hợp |
|
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
|
Cơ khí, 08 số tiến, 01 số lùi |
Tỷ số truyền chính
|
|
i1=9,32; i2=6,09; i3=4,06; i4=3,10; i5=2,30; i6=1,50; i7=1,00; i8=0,76; R1=9,28; |
Tỷ số truyền cuối |
|
5,286 |
Hệ thống treo
Trước |
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau |
|
Phụ thuộc, nhíp lá |
LỐP XE |
|
|
Trước/ sau |
|
11.00R20 |
Đặc tính
Khả năng leo dốc |
% |
34 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
10,8 |
Tốc độ tối đa |
km/h |
95 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
260 |
Sản phẩm cùng loại
Xe Mini Bus và Xe Limousine