Cam kết của chúng tôi
Tư vấn miễn phí 24/7
Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, trả góp
Giao xe tận nơi
Hổ trợ trực tuyến

Gọi ngay 0783 487 217
Danh mục xe tải
Danh mục xe Bus
Sản phẩm bán chạy
Tin tức & Khuyến mãi
Fanpage Facebook
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Fuso Rosa Exclusive (22 chỗ)
Thaco
Fuso Rosa Exclusive (22 chỗ) là sản phẩm xe bus cao cấp thương hiệu Fuso, khả năng vận hành mạnh mẽ nhờ được trang bị động cơ Mitsubishi đạt hiệu suất cao và bền bỉ. Linh kiện được nhập khẩu đồng bộ. Hộp số 5 cấp liền khối, 5 số tiến và 1 số lùi, giúp xe vận hành êm ái, tản nhiệt tốt, máy cơ thuận tiện cho việc sửa chữa và bảo dưỡng. Cấu trúc khung gầm sử dụng thép cứng định hình có độ bền cao, các thanh gia cường trên thân xe góp phần tối ưu khả nặng chịu lực và tạo một nền tảng vững chắc cho toàn bộ chiếc xe.
Fuso Rosa Exclusive là phiên bản hạng sang với nội thất sang trọng, tiện nghi, hướng đến phục vụ hoạt động du lịch lữ hành ở các khu resort cao cấp, đưa đón khách du lịch quốc tế, sân golf, khách sạn, vận tải tuyến cố định…
Ngoại thất

Cụm Đèn Trước

Kính Hậu

Cụm Đèn Trước

Kính Hậu
Nội thất

Ghế Khách Hàng

Hệ Thống Đèn Trần
.jpg)
Khoang khách hàng
Khung gầm

Khung Gầm ROSA 22
Động cơ

Động Cơ Diesel
Thông số kỹ thuật
Kích thước & Trọng lượng
Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm] |
7.730 x 2.010 x 2.630 |
|
Khoảng cách hai cầu xe [mm] |
4.550 |
|
Khoảng cách hai bánh xe |
Trước [mm] |
1.655 |
Sau [mm] |
1.495 |
|
Trọng lượng không tải [kg] |
~3.910 | |
Trọng lượng toàn tải [kg] |
~5.795 |
Số ghế ngồi
Số chỗ ngồi | 22 chỗ |
Cấu hình ghế | 2+1, da |
Động cơ
Tên động cơ |
4D34-2AT4 |
Loại |
Turbo tăng áp, 4 kỳ, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel |
Số xy lanh |
4 xy lanh thẳng hàng |
Dung tích xy lanh [cc] |
3.908 |
Công suất cực đại [Ps/rpm] |
136/2.900 |
Mô men xoắn cực đại [N.m/rpm] |
370/1.600 |
Hộp số
Kiểu |
M035S5 |
Loại |
5 số tiến và 1 số lùi, đồng tốc toàn phần |
Hệ thống treo
Trước |
Nhíp lá pa-ra-bôn, giảm chấn thuỷ lực, thanh cân bằng |
Sau |
Nhíp lá pa-ra-bôn, giảm chấn thuỷ lực, thanh cân bằng |
Hệ thống phanh
Kiểu |
Phanh thủy lực với bộ trợ lưc chân không |
Phanh trước & sau |
Phanh trống điều chỉnh bằng tay |
Phanh đỗ xe |
Tác động lên phần bên trong phía sau của hộp số |
Phanh hỗ trợ |
Phanh khí xả |
Đặc tính
Tốc độ tối đa |
110 km/h |
Khả năng vượt dốc tối đa |
39.1 % |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
7.7 m |
Thùng nhiên liệu
Thể tích |
100 lít |
Sản phẩm cùng loại
Xe Mini Bus và Xe Limousine