Cam kết của chúng tôi
Tư vấn miễn phí 24/7
Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, trả góp
Giao xe tận nơi
Hổ trợ trực tuyến
Gọi ngay 0911 73 8282
Danh mục xe tải
Danh mục xe Bus
Fanpage Facebook
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Fuso Rosa Executive (29 chỗ)
Thaco
Vui lòng gọi
Fuso Rosa Executive (29 chỗ) là sản phẩm xe bus cao cấp thương hiệu Fuso, khả năng vận hành mạnh mẽ nhờ được trang bị động cơ Mitsubishi đạt hiệu suất cao và bền bỉ. Linh kiện được nhập khẩu đồng bộ. Hộp số 5 cấp liền khối, 5 số tiến và 1 số lùi, giúp xe vận hành êm ái, tản nhiệt tốt, máy cơ thuận tiện cho việc sửa chữa và bảo dưỡng. Cấu trúc khung gầm sử dụng thép cứng định hình có độ bền cao, các thanh gia cường trên thân xe góp phần tối ưu khả nặng chịu lực và tạo một nền tảng vững chắc cho toàn bộ chiếc xe.
Được đánh giá là dòng xe bus mang lại hiệu quả kinh tế cao, được trang bị tiện nghi hiện đại, Fuso Rosa Executive là phiên bản hướng đến các trường học, phục vụ nhu cầu đưa rước học sinh sinh viên.
Ngoại thất
Cụm Đèn Trước
Kính Hậu
Cụm Đèn Trước
Kính Hậu
Nội thất
Hệ Thống Đèn Trần
Khoang Hành Khách
Khung gầm
Khung Gầm ROSA EXCUTIVE
Động cơ
Động Cơ Diese
Thông số kỹ thuật
Kích thước & trọng lượng
Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm] |
7.730 x 2.010 x 2.630 |
|
Khoảng cách hai cầu xe [mm] |
4.550 |
|
Khoảng cách hai bánh xe |
Trước [mm] |
1.655 |
Sau [mm] |
1.495 |
|
Trọng lượng không tải [kg] |
~3.918 | |
Trọng lượng toàn tải [kg] |
~5.795 |
Số ghế ngồi
Số chỗ ngồi | 29 chỗ |
Cấu hình ghế | 2+2, da |
Động cơ
Kiểu |
4D34-2AT4 |
Loại |
Turbo tăng áp, 4 kỳ, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel |
Số xy lanh |
4 xy lanh thẳng hàng |
Dung tích xy lanh [cc] |
3.908 |
Công suất cực đại [Ps/rpm] |
136/2.900 |
Mô men xoắn cực đại [N.m/rpm] |
370/1.600 |
Hộp số
Kiểu | M035S5 |
Loại | 5 số tiến và 1 số lùi, đồng tốc toàn phần |
Hệ thống phanh
Kiểu |
Phanh thủy lực với bộ trợ lưc chân không |
Phanh trước & sau |
Phanh trống điều chỉnh bằng tay |
Phanh đỗ xe |
Tác động lên phần bên trong phía sau của hộp số |
Phanh hỗ trợ |
Phanh khí xả |
Hệ thống treo
Trước |
Nhíp lá pa-ra-bol, giảm chấn thuỷ lực, thanh cân bằng |
Sau |
Nhíp lá pa-ra-bol, giảm chấn thuỷ lực, thanh cân bằng |
Đặc tính
Tốc độ tối đa |
110 km/h |
Khả năng vượt dốc tối đa |
39.1 % |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
7.7 m |