Cam kết của chúng tôi
Tư vấn miễn phí 24/7
Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, trả góp
Giao xe tận nơi
Hổ trợ trực tuyến
Gọi ngay 0911 73 8282
Danh mục xe tải
Danh mục xe Bus
Fanpage Facebook
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Foton Auman ETX D300
Foton
Vui lòng gọi
Ngoại thất
MẶT CA LĂNG
Thiết kế 3 tầng mạnh mẽ, tiết diện lớn tăng khả năng làm mát
ĐÈN TRƯỚC
Cụm đèn pha Halogen cường độ sáng cao, đèn Cos có khả năng điều chỉnh cao/ thấp
ĐÈN SAU
GƯƠNG CHIẾU HẬU
Cụm gương chiếu hậu gồm 06 gương cầu có tiết diện lớn, bố trí nhiều vị trí tang tầm quan sát giúp tài xế vận hành xe an toàn, tiện lợi.
BÁNH XE
Nội thất
CABIN
Nội thất xe FOTON AUMAN ETX D300.E4 thiết kế hoàn toàn mới, phong cách hiện đại và sang trọng, Vô lăng 4 chấu thiết kế mới cho cảm giác lái nhẹ nhàng.
ĐỒNG HỒ TAPLO
Đồng hồ taplo tích hợp màn hình LCD hiện đại, hiển thị đa thông tin
BẢNG ĐIỀU KHIỂN TRUNG TÂM
Khung gầm
HỆ THỐNG TREO
Động cơ
ĐỘNG CƠ
Foton Auman ETX D300.E4 trang bị động cơ WEICHAI WP10.336E43 công nghệ hoàn toàn mới, tiêu chuẩn khí thải Euro 4. Momen xoắn lớn nhất đạt đến 1.550 N.m tại dãy số vòng quay thấp mang lại cho sản phẩm sự mạnh mẽ, bền bỉ, chất lượng vượt trội.
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
9.290 x 2.500 x 3.270 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
6.280 x 2.340 x 970 (12,4 m3) |
Vệt bánh trước / sau |
mm |
2.025/1.865 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
1.800 + 3.300 + 1.350 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
290 |
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải |
kg |
13.270 |
Tải trọng |
kg |
16.600 |
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
30.000 |
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
02 |
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ |
|
WP10.336E43 |
Loại động cơ |
|
Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tubor tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail |
Dung tích xi lanh |
cc |
9.726 |
Đường kính x hành trình piston |
mm |
126 x 130 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay |
Ps/(vòng/phút) |
336 / 1900 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay |
Nm/(vòng/phút) |
1550 / 1100 ~ 1400 |
TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp |
|
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
|
Cơ khí, 2 cấp tốc độ- điều khiển bằng khí nén, 10 số tiến, 2 số lùi |
Tỷ số truyền chính |
|
i1=14,94; i2=11,16; i3=8,28; i4=6,09; i5=4,46; i6=3,35; i7=2,50; i8=1,86; i9=1,36; i10=1,00; R1=15,07; R2=3,38 |
Tỷ số truyền cuối |
|
4,8 |
HỆ THỐNG LÁI
|
Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH
|
Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê |
HỆ THỐNG TREO
Trước |
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau |
|
Phụ thuộc, nhíp lá |
LỐP XE
Trước/ sau |
|
12.00R20 |
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc |
% |
45 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
10,1 |
Tốc độ tối đa |
km/h |
80 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
300 |
Ty ben |
mm |
Ben đầu Hyva (Thụy Điển) Ø 157 x 4.825 |