Cam kết của chúng tôi
Tư vấn miễn phí 24/7
Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, trả góp
Giao xe tận nơi
Hổ trợ trực tuyến
Gọi ngay 0911 73 8282
Danh mục xe tải
Danh mục xe Bus
Fanpage Facebook
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Foton Auman GTL D240
Foton
Vui lòng gọi
Foton Auman GTL D240 (GTL: Global Technology Leader) là dòng xe ben cao cấp thế hệ mới của Daimler – Foton, tải trọng 10,25T, thiết kế hoàn toàn mới, trang bị động cơ tiêu chuẩn khí thải Euro 4, vận hành êm ái, mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện môi trường, đạt tiêu chuẩn châu Âu do trung tâm thực nghiệm an toàn thế giới TUV Rheinland của Đức chứng nhận.
Ngoại thất
TỔNG QUAN
Cabin Auman GTL D240 có chiều rộng 2.5m, được thiết kế hoàn toàn mới, phong cách hiện đại, mạnh mẽ, sang trọng
MẶT CA LĂNG
Mặt ca lăng thiết kế tạo hình mạnh mẽ, phối màu tinh tế với Logo được mạ crom sang trọng, kết hợp với hai đường viền nổi bật, tăng tính thẩm mỹ cho xe.
GƯƠNG CHIẾU HẬU
Gương chiếu hậu bao gồm 06 gương cầu lớn giúp tầm quan sát rộng, loại bỏ được tối đa các điểm mù
ĐÈN TRƯỚC
Đèn Halogen Projector có cường độ chiếu sáng lớn, tích hợp đèn LED chiếu sáng ban ngày
Nội thất
CABIN
Nội thất Foton Auman GTL D240 được thiết kế hoàn toàn mới, cao cấp, phong cách hiện đại và sang trọng
TIỆN ÍCH
ĐỒNG HỒ TAPLO
Đồng hồ taplo tích hợp màn hình LCD hiện đại, hiển thị đa thông tin, giúp tài xế dễ dàng thao tác trong quá trình vận hành
CỬA CHỈNH ĐIỆN
Kính cửa điều chỉnh bằng điện, khóa cửa điều khiển trung tâm
Thùng xe
THÙNG BEN
Thùng ben xe Foton Auman GTL D240 do Thaco sản xuất được thiết kế kiểu thùng xương vuông, sử dụng vật liệu thép chống mài mòn SS400 có độ bền kéo và độ cứng vững cao, khả năng chịu tải lớn lên đến 45 tấn. Thể tích thùng 8,5 m3
Khung gầm
NHÍP SAU
Nhíp sau & Ổ đỡ Balance
CẦU SAU
Động cơ
ĐỘNG CƠ
Foton Auman GTL D240.E4 trang bị động cơ WEICHAI WP10.375E43 công nghệ mới, tiêu chuẩn khí thải Euro 4. Momen xoắn đạt 1.650 N.m rất lớn mang lại cho sản phẩm sự mạnh mẽ vượt trội
Thông số kỹ thuật
Kích thước
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
7.800 x 2.500 x 3.370 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
5.100 x 2.280 x 750 (8,5 m3) |
Vệt bánh trước / sau |
mm |
2.025/1.880 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.400.+ 1.350 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
310 |
Trọng lượng
Trọng lượng không tải |
kg |
13.620 |
Tải trọng |
kg |
10.250 |
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
24.000 |
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
02 |
Động cơ
Tên động cơ |
|
WP10.375E43 |
Loại động cơ |
|
Diesel – 4 kỳ – 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail |
Dung tích xi lanh |
cc |
9.726 |
Đường kính x hành trình piston |
mm |
126 x 130 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay |
Ps/(vòng/phút) |
375 / 1900 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay |
Nm/(vòng/phút) |
1650 / 1200 ~ 1600 |
Truyền động
Ly hợp |
|
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
|
Cơ khí, 2 cấp tốc độ - điều khiển bằng khí nén, 10 số tiến, 2 số lùi |
Tỷ số truyền chính
|
|
ih1= 14,94; ih2= 11,16, ih3= 8,28; ih4= 6,09; ih5=4,46; ih6=3,35; ih7=2,50; ih8=1,86; ih9=1,36; ih10=1,00; iR1= 15,07; iR2= 3,38 |
Tỷ số truyền cuối |
|
5,73 |
Hệ thống treo
Trước |
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau |
|
Phụ thuộc, nhíp lá |
LỐP XE |
|
|
Trước/ sau |
|
12.00R20 |
Đặc tính
Khả năng leo dốc |
% |
54,1 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
9,74 |
Tốc độ tối đa |
km/h |
66 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
300 |
Ty ben |
mm |
137/3.830 |