Cam kết của chúng tôi
Tư vấn miễn phí 24/7
Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, trả góp
Giao xe tận nơi
Hổ trợ trực tuyến
Gọi ngay 0911 73 8282
Danh mục xe tải
Danh mục xe Bus
Fanpage Facebook
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Thaco Towner 990 - Chở rác
Thaco
Vui lòng gọi
Xe vận chuyển rác là loại xe chuyên dùng để thu gom rác từ các điểm tập trung rác và vận chuyển đến bãi chứa rác trung chuyển hoặc bãi xử lý rác, sao cho lượng rác vận chuyển tối ưu, đồng thời đảm bảo vệ sinh trong suốt quá trình thu gom và chuyển rác.
Xe tải vận chuyển rác Thaco Towner 990 được sản xuất trên nền xe cơ sở Thaco Towner 990 chất lượng Nhật Bản, tiêu chuẩn khí thải Euro 4, độ bền bỉ cao, giúp khách hàng an tâm vận chuyển trên mọi cung đường. Thùng chở rác có thể tích 2,7 m3, phù hợp với nhu cầu vận chuyển phần lớn rác thải trên thị trường. Xe có mức tải trọng 670Kg, phù hợp để vận chuyển trong khu vực nội thành.
KÍCH THƯỚC
Chiều dài x rộng x cao tổng thể | mm | 4.420 x 1.700 x 2.215 |
Kích thước lọt lòng thùng | mm | 2.025/1.530 x 1.450 x 1.080 |
Vệt bánh trước/sau | mm | 1.310 x 1.310 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.740 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 190 |
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải | Kg | 1.540 |
Tải trọng | Kg | 670 |
Trọng lượng toàn tải | Kg | 2.340 |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 2 |
ĐỘNG CƠ
Kiểu | CHANGHE K14B-A | |
Loại | Xăng, 04 kỳ, phun xăng điện tử, làm mát bằng nước | |
Số xy lanh | 4 xilanh thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh | CC | 1.372 |
Đường kính xy lanh x hành trình piston | mm | 73 x 82 |
Công suất cực đại | ps/rpm | 95 / 6.000 |
Mô men xoắn cực đại | N.m/rpm | 115 / 3.200 |
LY HỢP
Loại | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí |
HỘP SỐ
Loại | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi | |
Tỉ số truyền | ih1=4,425; ih2=2,304; ih3=1,674; ih4=1,264; ih5=1,000; iR=5,151 |
HỆ THỐNG TREO
Trước | Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thuỷ lực. | |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. |
LỐP & MÂM
Lốp | 5.50-13 / 5.50-13 |
HỆ THỐNG PHANH
Phanh chính | Phanh thủy lực, trợ lực chân không. | |
Trước | Đĩa | |
Sau | Tang trống | |
Phanh đỗ | Tác động lên bánh xe trục 2 |
THÔNG SỐ ĐẶC TÍNH
Tốc độ tối đa | km/h | 95 |
Khả năng vượt dốc tối đa | % | 26 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 5,5 |
Dung tích thùng nhiên liệu | Lít | 37 |
Trọng lượng nâng của cơ cấu nạp rác | Kg | Max 150 |
Hệ thống điều khiển cơ cấu thu gom rác | Kw | 1,5 |