Cam kết của chúng tôi
Tư vấn miễn phí 24/7
Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, trả góp
Giao xe tận nơi
Hổ trợ trực tuyến
Gọi ngay 0911 73 8282
Danh mục xe tải
Danh mục xe Bus
Fanpage Facebook
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Thaco Mobihome Standard
Thaco
Vui lòng gọi
Thaco Mobihome Standard – dòng xe bus giường nằm thế hệ mới với 2 phiên bản: 34 giường + 2 ghế (có trang bị WC); 36 giường + 2 ghế (không trang bị WC), kiểu dáng hiện đại, thuộc line-up xe bus giường nằm Thaco Mobihome thế hệ mới của THACO, thiết kế và sản xuất lắp ráp tại nhà máy Bus THACO - nhà máy xe bus hiện đại nhất Khu vực Đông Nam Á.
Ngoại thất
Tổng quan
Mặt ca lăng xe
Khoang hành lý
Đèn sau xe
Nội thất
Tivi
Xe được trang bị Tivi LCD (4 cái).
Vô lăng
Tủ lạnh
LAYOUT GHẾ
LAYOUT GHẾ
Khoang hành khách
Không gian nội thất rộng rãi với hệ thống giường nằm hiện đại, rãi mang lại cảm giác êm ái, dễ chịu. Không gian thoáng đãng, rộng rãi, được trang bị đầy đủ các tiện ích: tivi LCD (04 cái), ổ cứng, tủ lạnh, WC… tạo cảm giác thoải mái cho hành khách trên mỗi chặng hành trình.
Ghế hành khách
Hệ thống giường nằm với kiểu dáng hiện đại, mang lại cảm giác êm ái, dễ chịu.
Khung gầm
Body
Kết cấu khung body và chassis được thiết kế liền khối (Full Monocoque), gia tăng độ cứng vững từ 3 đến 5 lần so với phiên bản cũ và được xử lý nhúng tĩnh điện (nguyên body), giảm tự trọng xe, tiết kiệm nhiên liệu, nâng cao độ bền, ổn định và an toàn khi vận hành.
Cầu sau
Cầu trước
Động cơ
Động cơ
Động cơ Weichai tiêu chuẩn khí thải Euro 4 – tiết kiệm nhiên liệu – giảm tiếng ồn; Hệ thống treo khí nén 6 bầu hơi được cung cấp bởi tập đoàn Komman (Đức); Phanh điện từ Terca (Tây Ban Nha), có ABS chống bó cứng phanh; Sử dụng mâm lốp hợp kim nhôm Alcoa (Mỹ), lốp xe sử dụng loại không ruột Michelin (Pháp), gia tăng tuổi thọ và độ bền, giúp xe vận hành mạnh mẽ, êm dịu và ổn định trên nhiều điều kiện địa hình khác nhau.
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 12.180 x 2.500 x 3.600 (mm) |
Vết bánh trước | 2.092 (mm) |
Vết bánh sau | 1.902 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 6.000 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe | 150 (mm) |
TRỌNG LƯỢNG
36 giường | 34 giường + WC | ||
Trọng lượng không tải | kg | 12.77 | 12.9 |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 16 | 16 |
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) | Chỗ | 36 giường | 34 giường |
ĐỘNG CƠ
Động cơ | WP12.375E40 |
Kiểu | Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước |
Dung tích xi lanh | 11.596 cc |
Đường kính x Hành trình piston | 126 x 155 (mm) |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | 375 (Ps) / 1.900 |
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay | 1.800 N.m /1.000 - 1.400 (vòng/phút) |
TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1 = 7, 40; ih2 = 4,10; ih3 = 2,48; ih4 = 1,56; ih5 = 1,00; ih6 = 0,74; iR = 6,26 |
HỆ THỐNG LÁI
Hệ thống lái |
Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH
Phanh chính |
Tang trống, dẫn động khí nén hai dòng |
Phanh dừng |
Loại tang trống, khí nén + lò xo tích năng, tác động lên các bánh xe sau. |
Phanh hỗ trợ |
Có trang bị ABS và phanh điện từ |
HỆ THỐNG TREO
Trước |
2 bầu hơi, 2 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng |
Sau |
4 bầu hơi, 4 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng |
LỐP XE
Trước / Sau |
12R22.5/Dual 12R22.5 |
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc | 42,6 % |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 10,6 (m) |
Tốc độ tối đa | 119 (km/h) |
Dung tích thùng nhiên liệu | 340 (lít) |