Cam kết của chúng tôi
Tư vấn miễn phí 24/7
Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, trả góp
Giao xe tận nơi
Hổ trợ trực tuyến
Gọi ngay 0911 73 8282
Danh mục xe tải
Danh mục xe Bus
Fanpage Facebook
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Thaco Mobihome Deluxe
Thaco
Vui lòng gọi
Thaco Mobihome Deluxe - dòng xe bus giường nằm sang trọng, tiện nghi được thiết kế hoàn toàn mới với 2 phiên bản: 32 giường + 2 ghế (có trang bị WC) & 34 giường + 2 ghế (không trang bị WC), thuộc line-up xe bus giường nằm Thaco Mobihome thế hệ mới của THACO, thiết kế và sản xuất lắp ráp tại nhà máy Bus THACO - nhà máy xe bus hiện đại nhất Khu vực Đông Nam Á.
Ngoại thất
Đèn trước
Bánh xe
Khoang hành lý
Đèn sau
Nội thất
Tivi LCD
Trang bị các tiện ích giải trí cao cấp cho từng giường hành khách: màn hình LCD, cổng kết nối USB, cổng sạc điện thoại di động, Wifi Internet, đèn đọc sách, hộc đồ cá nhân, khay đựng nước,...và rèm hành khách độc lập cho từng khoang giường.
Hệ thống đèn chiếu sáng
Giường hành khách
LAYOUT GHẾ
LAYOUT GHẾ
Khoang hành khách
Thiết kế tinh tế, sang trọng
Các khoang giường được bố trí độc lập, rộng rãi, nội thất được trang bị tiện nghi như một "căn phòng di động" thu nhỏ, mang lại cảm giác thoải mái và riêng tư cho khách hàng.
Khung gầm
Khung gầm
Cầu sau
Cầu trước
Động cơ
Động cơ WP12.375E4 Euro 4
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (D x R x C) | 12.180 x 2.500 x 3.600 mm |
Vệt bánh trước / sau | 2.092 / 1.902 mm |
Chiều dài cơ sở | 6.000 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 150 mm |
TRỌNG LƯỢNG
32 giường + WC | 34 giường | ||
Trọng lượng không tải | kg | 13,280 | 13,100 |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 16,000 | 15,950 |
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) | Chỗ | 32 giường | 34 giường |
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ | WP12.375E40 | |
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước | |
Dung tích xi lanh | cc | 11.596 |
Đường kính x hành trình piston | mm | 126 x 155 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 375 / 1.900 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | v | 1.800 / 1.000 ~ 1.400 |
TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp | 01 đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén | |
Hộp số | Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi | |
Tỷ số truyền chính | ih1 = 7,40; ih2 = 4, 10; ih3 = 2,48; ih4 = 1,56; ih5 = 1,00; ih6 = 0,74; iR = 6,26 | |
Tỷ số truyền cuối | 3,364 |
HỆ THỐNG LÁI
Hệ thống lái | Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH
Phanh chính |
Tang trống, dẫn động khí nén hai dòng |
Phanh dừng |
Loại tang trống, khí nén + lò xo tích năng, tác động lên các bánh xe sau. |
Phanh hỗ trợ |
Có trang bị ABS và phanh điện từ |
HỆ THỐNG TREO
Trước |
2 bầu hơi, 2 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng |
Sau |
4 bầu hơi, 4 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng |
LỐP XE
Trước / Sau |
12R22.5/Dual 12R22.5 |
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc | 42,7 % |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 10,6 (m) |
Tốc độ tối đa | 119 (km/h) |
Dung tích thùng nhiên liệu | 400 (lít) |