Cam kết của chúng tôi
Tư vấn miễn phí 24/7
Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, trả góp
Giao xe tận nơi
Hổ trợ trực tuyến
Gọi ngay 0911 73 8282
Danh mục xe tải
Danh mục xe Bus
Fanpage Facebook
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Thaco Garden 79s
Thaco
Vui lòng gọi
Thaco Meadow 85S là dòng xe bus ghế ngồi cao cấp thuộc line-up sản phẩm xe bus thế hệ mới do THACO thiết kế và sản xuất lắp ráp tại nhà máy Bus Thaco - nhà máy xe bus hiện đại nhất Khu vực Đông Nam Á. Thaco Meadow 85S hiện đang được phân phối ra thị trường với 2 phiên bản: 29 chỗ ngồi và 34 chỗ ngồi.
Thaco Medow 85S được trang bị Động cơ Weichai công suất 200Ps– tiêu chuẩn khí thải Euro 4, tỷ số vòng quay đạt từ 1.200 – 1.700 vòng/phút với hệ thống phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail System mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và đặc biệt thân thiện với môi trường. Thaco Meadow 85S phù hợp đáp ứng đầy đủ yêu cầu của các khách hàng kinh doanh dịch vụ du lịch – lữ hành, vận chuyển hành khách tuyến ngắn và đưa đón cán bộ công nhân viên, góp phần thay đổi diện mạo giao thông đô thị Việt Nam ngày càng chất lượng và văn minh hơn.
Ngoại thất
Ngoại thất
Thaco Meadow 85S là dòng xe Bus ghế ngồi cao cấp, sang trọng và hiện đại, với thiết kế độc đáo. Chiều dài thân xe chỉ 8,5m, thuộc phân khúc Bus nhỏ được thiết kế theo tiêu chuẩn xe Bus Du lịch (Tourist Bus).
Đèn trước hiện đại
Thiết kế nhận diện hoàn toàn mới, sử dụng đèn pha Halogen Projector có tích hợp đèn LED chạy ban ngày.
Đèn sau
Có thiết kế hoàn toàn mới, thẩm mỹ, sang trọng.
Gương chiếu hậu
Kiểu dáng hiện đại, điều chỉnh điện tích hợp sưởi kính.
Khoang hành lý
Khoang hành lý rộng rãi
Nội thất
Khoang hành khách
Khoang hành khách rộng rãi, được cách âm tốt giúp hành khách thoải mái
Ghế hành khách
Khoang tài xế
LAYOUT GHẾ
Khung gầm
Khung gầm
Thaco Meadow 85S với kết cấu khung body và chassis được thiết kế liền khối (Full Monocoque) và xử lý qua công đoạn sơn nhúng tĩnh điện (ED), mang lại hiệu quả rõ rệt trong việc giảm trọng lượng xe, tiết kiệm nhiên liệu, nâng cao độ bền, tăng độ ổn định và an toàn khi vận hành. Ngoài ra xe còn được trang bị hệ thống chống bó cứng bánh xe (ABS). Hai yếu tố cộng hưởng này giúp chiếc xe đảm bảo sự an toàn tuyệt đối cho hành khách trên mọi hình trình.
Cầu trước
Dầm chữ I có khả năng chịu tải cao
Cầu sau
Dầm hộp liền, cầu vỏ thép có tính đàn hồi tốt. Cụm ruột cầu Dymos (Hàn Quốc), ệ thống treo khí nén được cung cấp bởi tập đoàn Komman (Đức) giúp xe vận hành êm dịu trên các địa hình khác nhau.
Động cơ
Động cơ Euro4
Động cơ Weichai công nghệ mới với hệ thống phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail System (CRD-i), và hệ thống xử lý khí thải hiện đại (hệ thống SCR) theo tiêu chuẩn Euro 4 của Châu Âu, sản phẩm thể hiện được các tính năng vượt trội: Mạnh mẽ - Hiệu quả - Kinh tế và thân thiện với môi trường.
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 8.460 x 2.300 x 3.100 (mm) |
Vết bánh trước | 1.985 (mm) |
Vết bánh sau | 1.745 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 4.100(mm) |
Khoảng sáng gầm xe | 130 (mm) |
TRỌNG LƯỢNG
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) | 29 chỗ | 34 chỗ |
Trọng lượng không tải | 7.850 (kg) | 7.950 (kg) |
Trọng lượng toàn bộ | 9.985 (kg) | 10.410 (kg) |
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ | WP5.200E41 |
Kiểu | Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước |
Dung tích xi lanh | 4.980 cc |
Đường kính x Hành trình piston | 108 x 136 (mm) |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | 200 (PS) / 2.100 |
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay | 800 N.m /1.200 - 1.700 (vòng/phút) |
TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1 = 6,40; ih2 = 3,71; ih3 = 2,22; ih4 = 1,37; ih5 = 1,00; ih6 = 0,73; iR = 5,84 |
HỆ THỐNG LÁI
Hệ thống lái |
Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH
Phanh chính |
Trước: phanh đĩa - Sau: tang trống, dẫn động khí nén hai dòng |
Phanh dừng |
Loại tang trống, khí nén + lò xo tích năng, tác động lên các bánh xe sau. |
Phanh hỗ trợ |
Có trang bị ABS và phanh điện từ |
HỆ THỐNG TREO
Trước |
2 bầu hơi, 2 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng |
Sau |
4 bầu hơi, 4 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng |
LỐP XE
Trước / Sau |
245/70R19.5/Dual 245/70R19.5 |
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc | 46,3 % |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 8,0 (m) |
Tốc độ tối đa | 105 (km/h) |
Dung tích thùng nhiên liệu | 140 (lít) |