Cam kết của chúng tôi
Tư vấn miễn phí 24/7
Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, trả góp
Giao xe tận nơi
Hổ trợ trực tuyến

Gọi ngay 0911.73.82.82
Danh mục xe tải
Danh mục xe Bus
Sản phẩm bán chạy
Foton Auman C160
Thaco Towner 990 - Chở rác
Xe tải cẩu Thaco Ollin 720
Xe kéo, chở xe
Mitsubishi Fuso Canter 4.99
Thaco Forland FD650 - 4WD
Thaco Forland FD500 - 4WD
Thaco Forland FD500
Xe tải Thaco Forland FC950 - 4WD
Thaco Forland FD25
Xe tải Thaco Forland FC950 - 4WD
Thaco Forland FD950
Thaco Forland FD900
Thaco Forland FD850 - 4WD
Thaco Forland FD850
Thaco Forland FD650
Thaco Forland FD500A - 4WD
Thaco Forland FD350
Thaco Forland FD345
Foton Auman GTL D300
Tin tức & Khuyến mãi
Fanpage Facebook
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Thaco Forland FD25
Foton
Vui lòng gọi
Thaco Forland FD250 - tải trọng 2,49T, cabin rộng rãi, trang bị nhiều tiện nghi hiện đại, được trang bị động cơ Diesel công nghệ mới, tiêu chuẩn khí thải Euro4, vận hành êm ái, mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện môi trường. Khung xe chassis 2 lớp, hệ thống truyền động 1 cầu giúp xe vận hành linh hoạt trên mọi địa hình. Thùng xe được nhúng sơn tĩnh điện mang lại hiệu quả kinh tế cao.
Ngoại thất

Đèn halogen
Đèn pha Halogen có cường độ chiếu sáng cao, tích hợp đèn LED ban ngày thẩm mỹ

Cửa sổ trần
Cửa sổ trần Cabin giúp tăng khả năng làm mát, tạo cảm giác thông thoáng, thoải mái.

Đèn cản
Trang bị đèn cản tăng cường chiếu sáng trước cabin.

Đèn sau
Cụm đèn sau thiết kế mới.

Gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu lớn giúp tăng tầm quan sát, an toàn.

Mặt ca lăng
Mặt Ca lăng thiết kế mới, tiết diện lớn giúp tăng khả năng làm mát cho động cơ.
Nội thất

Cabin
Nội thất được thiết kế hoàn toàn mới, rộng rãi và tiện nghi.
Ghế bọc Simili cao cấp, mềm mại, được sản xuất trên dây chuyền công nghệ Hàn Quốc, tạo cảm giác thoải mái nhất cho tài xế.

Vô lăng
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng: gật gù; cao/ thấp.

Táp lô
Táp lô thiết kế kiểu mới hiện đại và sang trọng.

Đồng hồ hiển thị
Đồng hồ táp lô hiển thị số vòng quay động cơ và các thông tin cần thiết

Cabin
Nội thất được thiết kế hoàn toàn mới, rộng rãi và tiện nghi.
Ghế bọc Simili cao cấp, mềm mại, được sản xuất trên dây chuyền công nghệ Hàn Quốc, tạo cảm giác thoải mái nhất cho tài xế.

Vô lăng
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng: gật gù; cao/ thấp.

Táp lô
Táp lô thiết kế kiểu mới hiện đại và sang trọng.

Đồng hồ hiển thị
Đồng hồ táp lô hiển thị số vòng quay động cơ và các thông tin cần thiết
Thùng xe

Thùng xe
Thùng kiểu xương, mở 3 bửng. Chế tạo từ thép SS400 có độ bền cao, khả năng chịu tải lớn.

Ty ben
Đường kính xy lanh : 110mm
Hành trình ty ben : 470mm
Góc nâng thùng : 50o
Khả năng tải : 5,7 tấn
Khung gầm

Cầu sau
Cầu sau được thiết kế lớn hơn nâng cao khả năng chịu tải.

Nhíp sau
Nhíp sau bố trí 2 tầng giúp nâng cao khả năng chịu tải.
Động cơ

Động cơ
Thaco Forland FD250.E4 trang bị động cơ QUANCHAI 4A1-68C40 công nghệ mới, tiêu chuẩn khí thải Euro 4, Momen xoắn đạt 170 N.m, chất lượng ổn định, tính năng vượt trội, mạnh mẽ, bền bỉ.

Hộp số
Hộp số chính với 5 số tiến và 1 số lùi, tỷ số truyền cao đảm bảo truyền được momen lớn giúp xe vận hành mạnh mẽ.
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 4.320 x 1.770 x 2.170 |
Kích thước lòng thùng (DxRxC) | mm | 2.300 x 1.600 x 570 (2,1 m3) |
Vệt bánh trước | mm | 1.310 |
Vệt bánh sau | mm | 1.340 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.300 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 200 |
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải | kg | 2.140 |
Tải trọng | kg | 2.490 |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 4.760 |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 2 |
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ | 4A1-68C40 | |
Loại | Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử | |
Dung tích xi lanh | cc | 1,809 |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 80 x 90 |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 68/3,200 |
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay | N.m/rpm | 170/1,800 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không. | |
Kiểu hộp số | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi | |
Hộp số phụ | ip1=1,000; ip2 = 1,635 | |
Tỷ số truyền chính | 5,125 |
HỆ THỐNG LÁI
Kiểu hệ thống lái | Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh chính | Phanh thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu loại tang trống. |
HỆ THỐNG TREO
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá |
LỐP XE
Thông số lốp | Trước/ sau | 6.00 - 15 |
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc | % | 43 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m | 5.2 |
Tốc độ tối đa | km/h | 85 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 55 |
Đường kính x Hành trình ty ben | mm | 110 x 470 |
Trang bị tiêu chuẩn | Quạt gió, kính cửa quay tay |
Sản phẩm cùng loại