Cam kết của chúng tôi
Tư vấn miễn phí 24/7
Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, trả góp
Giao xe tận nơi
Hổ trợ trực tuyến

Gọi ngay 0911 73 8282
Danh mục xe tải
Danh mục xe Bus
Sản phẩm bán chạy
Foton Auman C160
Thaco Towner 990 - Chở rác
Xe tải cẩu Thaco Ollin 720
Xe kéo, chở xe
Mitsubishi Fuso Canter 4.99
Thaco Forland FD500 - 4WD
Thaco Forland FD500
Thaco Forland FD900
Thaco Forland FD850 - 4WD
Thaco Forland FD850
Thaco Forland FD345
Foton Auman GTL D300
Tin tức & Khuyến mãi
Fanpage Facebook
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Thaco Bluesky 120s
Thaco
Vui lòng gọi
Thaco Bluesky 120s là dòng xe bus ghế ngồi cao cấp (28 chỗ & 47 chỗ) với kiểu dáng hiện đại, sang trọng, thuộc line-up sản phẩm xe bus thế hệ mới do Thaco thiết kế và Sản xuất lắp ráp tại nhà máy Bus Thaco - nhà máy xe bus hiện đại nhất Khu vực Đông Nam Á.
Thaco Bluesky 120s được trang bị động cơ Weichai công nghệ mới với hệ thống phun nhiên liệu điều khiển điện tử CRD-i (Common Rail System) và hệ thống xử lý khí thải hiện đại (hệ thống SCR) theo chuẩn Euro 4 của Châu Âu, sản phẩm thể hiện được các tính năng vượt trội: Mạnh mẽ - Hiệu quả - Kinh tế và thân thiện với môi trường. Ngoài ra, Thaco Bluesky 120s có cấu trúc khung Body và Chassis được thiết kế liền khối (Full Monocoque) và xử lý qua công đoạn nhúng tĩnh điện (ED), mang lại hiệu quả rõ rệt trong việc giảm trọng lượng xe, nâng cao độ bền, tiết kiệm nhiên liệu và tăng độ ổn định khi vận hành. Ngoài ra xe còn được trang bị hệ thống chống bó cứng bánh xe (A.B.S). Hai yếu tố cộng hưởng này giúp chiếc xe đảm bảo an toàn tuyệt đối cho hành khách trên mọi hành trình.
Ngoại thất

Ngoại thất xe

Đèn trước xe
Trang bị hệ thống đèn pha Halogen (Projector) cao cấp, tích hợp đèn LED chạy ban ngày

Đèn sau xe

Bánh xe
Mâm hợp kim nhôm Alcoa (Mỹ).

Khoang hành lý
Không gian khoang hành lý rộng rãi, chia làm 3 khoang riêng biệt.
Nội thất

Khoang hành khách

Ghế hành khách

Khoang tài xế
Không gian khoang lái

Đèn trần xe

LAYOUT GHẾ
Khung gầm

Khung gầm - Body Monocoque
Khung Body và Chassis Thaco Bluesky 120S được thiết kế liền khối (Monocoque) và xử lý qua công đoạn nhúng tĩnh điện (ED), mang lại hiệu quả rõ rệt trong việc giảm trọng lượng xe, nâng cao độ bền, tiết kiệm nhiên liệu và tăng độ ổn định khi vận hành.

Cầu sau

Cầu trước
Động cơ

Động cơ WP9H336E4 Euro4
Động cơ Weichai công nghệ mới với hệ thống phun nhiên liệu điều khiển điện tử CRD-i (Common Rail System) và hệ thống xử lý khí thải hiện đại (hệ thống SCR) theo tiêu chuẩn Euro4 của Châu Âu, sản phẩm thể hiện được các tính năng vượt trội: Mạnh mẽ - Hiệu quả - Kinh tế và thân thiện với môi trường.

Động cơ WP12.375E4 Euro 4
Động cơ Weichai công nghệ mới với hệ thống phun nhiên liệu điều khiển điện tử CRD-i (Common Rail System) và hệ thống xử lý khí thải hiện đại (hệ thống SCR) theo tiêu chuẩn Euro4 của Châu Âu, sản phẩm thể hiện được các tính năng vượt trội: Mạnh mẽ - Hiệu quả - Kinh tế và thân thiện với môi trường.

Động cơ WP9H336E4 Euro4
Động cơ Weichai công nghệ mới với hệ thống phun nhiên liệu điều khiển điện tử CRD-i (Common Rail System) và hệ thống xử lý khí thải hiện đại (hệ thống SCR) theo tiêu chuẩn Euro4 của Châu Âu, sản phẩm thể hiện được các tính năng vượt trội: Mạnh mẽ - Hiệu quả - Kinh tế và thân thiện với môi trường.
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 12.180 x 2.500 x 3.500 (mm) |
Vết bánh trước | 2.092 (mm) |
Vết bánh sau | 1.902 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 6.000 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe | 160 (mm) |
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải | 12.185 (kg) |
Trọng lượng toàn bộ | 16.000 (kg) |
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) | 47 |
ĐỘNG CƠ
Phiên bản | W336IE4 & W336E4 | W375E4 |
Tên động cơ | WP9H336E40 | WP12.375E40 |
Kiểu | Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước | |
Dung tích xi lanh | 8.800 cc | 11.596 cc |
Đường kính x Hành trình piston | 116 x 139 (mm) | 126 x 155 (mm) |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | 336 (Ps) / 1.900 | 375 (Ps) / 1.900 |
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay | 1.660 N.m /1.000 - 1400 | 1.800 N.m/1.000 - 1.400 |
TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi |
tỷ số truyền hộp số chính |
ih1 = 7, 40; ih2 = 4,10; ih3 = 2,48; ih4 = 1,56; ih5 = 1,00; ih6 = 0,74; iR = 6,26 |
HỆ THỐNG LÁI
Hệ thống lái |
Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH
Phanh chính |
Tang trống, dẫn động khí nén hai dòng |
Phanh dừng |
Loại tang trống, khí nén + lò xo tích năng, tác động lên các bánh xe sau. |
Phanh hỗ trợ |
Có trang bị ABS và phanh điện từ |
HỆ THỐNG TREO
Trước |
2 bầu hơi, 2 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng |
Sau |
4 bầu hơi, 4 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng |
LỐP XE
Trước / Sau |
12R22.5/Dual 12R22.5 |
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc | 42,4 % |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 10,6 (m) |
Tốc độ tối đa | 140 (km/h) |
Dung tích thùng nhiên liệu | 340 (lít) |
Sản phẩm cùng loại